Lịch Kỳ Môn (Trích trong 'Lịch Vạn niên dịch học phổ thông"- t/g Hồ Thị Lan)

Lịch Kỳ Môn 2016 Bính Thân

Ngày 29/12/2015 , ngày Kỷ Mão, Tiểu Hàn thượng, dương 2.

Ngày 3/1, ngày Giáp thân, Tiểu hàn trung, dương 8.
Ngày 6/1. Ngày Đinh Hợi .Tiết Tiểu hàn 06h47 [t.12]
Ngày 8/1, ngày Kỷ sửu, Tiểu hàn hạ, dương 5.
Ngày 13/1, ngày Giáp ngọ, Đại hàn thượng, dương 3
Ngày 18/1, ngày Kỷ hợi, Đại hàn trung, dương 9
Ngày 20/1, ngày Tân Sửu. Tiết Đại hàn 23h50 [giữa t.12]
Ngày 23/1, ngày Giáp thìn, Đại hàn hạ, dương 6
Ngày 28/1, ngày Kỷ dậu, Lập xuân thượng, dương 8

Ngày 2/2, ngày Giáp dần, Lập xuân trung, dương 5
Ngày 4/2, ngày Bính Thìn, Tiết Lập xuân 18h00 ngày 4/2dl [t.1]
Ngày 7/2, ngày Kỷ mùi, Lập xuân hạ, dương 2
Ngày 12/2, ngày Giáp tý, Vũ thủy thượng, dương 9
Ngày 17/2, ngày Kỷ Tị, Vũ thủy trung, dương 6
Ngày 19/2, ngày Tân Mùi, Tiết Vũ Thủy 13h44 19/2dl [giữa t.1]
Ngày 22/2, ngày Giáp tuất, Vũ thủy hạ, dương 3
Ngày 27/2, ngày Kỷ mão, Kinh trập thượng, dương 1

Ngày 3/3, ngày Giáp thân, Kinh trập trung, dương 7
Ngày 5/3, ngày Bính Tuất, Tiết Kinh trập 11h46 [t.2]
Ngày 8/3, ngày Kỷ sửu, Kinh trập hạ, dương 4
Ngày 13/3, ngày Giáp ngọ, Xuân phân thượng, dương 3
Ngày 18/3, ngày Kỷ hợi, Xuân phân trung, dương 9
Ngày 20/3, ngày Tân Sửu, Tiết Xuân phân 12h37, 20/3 [giữa t.2]
Ngày 23/3, ngày Giáp thìn, Xuân phân hạ, dương 6
Ngày 28/3, ngày Kỷ dậu, Thanh minh thượng, dương 4

Ngày 2/4, ngày Giáp dần, Thanh minh trung, dương 1
Ngày 4/4, ngày Bính Thìn, tiết Thanh minh 16h32 [t.3]
Ngày 7/4, ngày Kỷ Mùi, Thanh minh hạ, dương 7
Ngày 12/4, ngày Giáp tý, Cốc vũ thượng, dương 5
Ngày 17/4, ngày Kỷ tị, Cốc vũ trung, dương 2
Ngày 19/4, ngày Tân Mùi. Tiết Cốc vũ 23h30 [giữa t.3]
Ngày 22/4, ngày Giáp tuất, Cốc vũ hạ, dương 8
Ngày 27/4, ngày Kỷ mão, Lập hạ thượng, dương 4

Ngày 2/5, ngày Giáp thân, Lập hạ trung, dương 1
Ngày 5/5, ngày Đinh Hợi. Tiết Lập hạ 09:24 [t.4]
Ngày 7/5, ngày Kỷ sửu, Lập hạ hạ, dương 7
Ngày 12/5, ngày Giáp ngọ, Tiểu mãn thượng, dương 5
Ngày 17/5, ngày Kỷ hợi, Tiểu mãn trung, dương 2
Ngày 20/5, ngày Nhâm Dần. Tiết Tiểu mãn 22h54 [giữa t.4]
Ngày 22/5, ngày Giáp thìn, Tiểu mãn hạ, dương 8
Ngày 27/5, ngày Kỷ dậu, Mang chủng thượng, dương 6

Ngày 1/6, ngày Giáp dần, Mang chủng trung, dương 3
Ngày 5/6, ngày Mậu Ngọ. Tiết Mang chủng 14h09 [t.5]
Ngày 6/6, ngày Kỷ mùi, Mang chủng hạ, dương 9
Ngày 11/6, ngày Giáp Tý. Nhuận Mang chủng thượng, dương 6
Ngày 16/6, ngày Kỷ Tị, Nhuận Mang chủng trung, dương 3
Ngày 21/6, ngày Giáp Tuất, Nhuận Mang chủng hạ, dương 9
Ngày 21/6, ngày Giáp Tuất, Tiết Hạ chí 00h57 [giữa tháng 5]
Ngày 26/6, ngày Kỷ mão. Hạ chí thượng, âm 9

Ngày 1/7, ngày Giáp thân, Hạ chí trung, âm 3
Ngày 6/7, ngày Kỷ sửu, Hạ chí hạ, âm 6
Ngày 7/7, ngày Canh Dần. Tiết Tiểu thử 00h33 [t.6]
Ngày 11/7, ngày Giáp ngọ, Tiểu thử thượng, âm 8
Ngày 16/7, ngày Kỷ hợi, Tiểu thử trung, âm 2
Ngày 21/7, ngày Giáp thìn, Tiểu thử hạ, âm 5
Ngày 22/7, ngày Ất Tị, Tiết Đại thử 18h03 [giữa t.6]
Ngày 26/7, ngày Kỷ dậu, Đại thử thượng, âm 7
Ngày 31/7, ngày Giáp dần, Đại thử trung, âm 1

Ngày 5/8, ngày Kỷ mùi, Đại thử hạ, âm 4
Ngày 7/8, ngày Tân Dậu. Tiết Lập thu 10h39 [t.7]
Ngày 10/8, ngày Giáp tý, Lập thu thượng, âm 2
Ngày 15/8, ngày Kỷ tị, Lập thu trung, âm 5
Ngày 20/8, ngày Giáp tuất, Lập thu hạ, âm 8
Ngày 23/8, ngày Đinh Sửu. Tiết Xử thử 01h30 [giữa t.7]
Ngày 25/8, ngày Kỷ mão, Xử thử thượng, âm 1
Ngày 30/8, ngày Giáp thân, Xử thử trung, âm 4

Ngày 4/9, ngày Kỷ sửu, Xử thử hạ, âm 7
Ngày 7/9, ngày Nhâm Thìn. Tiết Bạch lộ 13h48 [t.8]
Ngày 9/9, ngày Giáp ngọ, Bạch lộ thượng, âm 9
Ngày 14/9, ngày Kỷ hợi, Bạch lộ trung, âm 3
Ngày 19/9, ngày Giáp thìn, Bạch lộ hạ, âm 6
Ngày 22/9, ngày Đinh Mùi. Tiết Thu phân , 23h34 [giữa t.8]
Ngày 24/9, ngày Kỷ dậu, Thu phân thượng, âm 7
Ngày 29/9, ngày Giáp dần, Thu phân trung, âm 1

Ngày 4/10, ngày Kỷ Mùi, Thu phân hạ, âm 4
Ngày 8/10, ngày Quý Hợi. Tiết Hàn lộ, 05h59 [t.9]
Ngày 9/10, ngày Giáp tý. Hàn lộ thượng, âm 6
Ngày 14/10, ngày Kỷ tị, Hàn lộ trung, âm 9
Ngày 19/10, ngày Giáp tuất, Hàn lộ hạ, âm 3
Ngày 23/10, ngày Mậu Dần. Tiết Sương giáng, 09h09 [giữa t.9]
Ngày 24/10, ngày Kỷ mão, Sương giáng thượng, âm 5
Ngày 29/10, ngày Giáp thân, Sương giáng trung, âm 8

Ngày 3/11, ngày Kỷ sửu, Sương giáng hạ, âm 2
Ngày 7/11, ngày Quý Tị. Tiết Lập đông, 09h14 [t.10]
Ngày 8/11, ngày Giáp ngọ. Lập đông thượng, âm 6
Ngày 13/11, ngày Kỷ hợi, Lập đông trung, âm 9
Ngày 18/11, ngày Giáp thìn, lập đông hạ, âm 3
Ngày 22/11, ngày Mậu Thân. Tiết Tiểu tuyết 06:38 [giữa t.10]
Ngày 23/11, ngày Kỷ dậu, Tiểu tuyết thượng, âm 5
Ngày 28/11, ngày Giáp dần, Tiểu tuyết trung, âm 8

Ngày 3/12, ngày Kỷ mùi, Tiểu tuyết hạ, âm 2
Ngày 7/12, ngày Quý Hợi. Tiết Đại tuyết 01h54 [t.11]
Ngày 8/12, ngày Giáp tý. Đại tuyết thượng, âm 4
Ngày 13/12, ngày Kỷ tị, Đại tuyết trung, âm 7
Ngày 18/12, ngày Giáp tuất. Đại tuyết hạ, âm 1
Ngày 21/12. Ngày Đinh Sửu. Tiết Đông chí 19:35 [giữa t.11]
Ngày 23/12, ngày Kỷ mão, Đông chí thượng, dương 1
Ngày 28/12, ngày Giáp thân. Đông chí trung, dương 7

Ngày 2/1/2017, ngày Kỷ sửu, Đông chí hạ, dương 4
Ngày 5/1, ngày Nhâm Thìn. Tiết Tiểu hàn 12h36 [t.12]


=0=0=0=0=0=

Lịch Kỳ Môn Đinh Dậu 2017


Ngày 5/1/2017 Ngày nhâm thìn. Tiết Tiểu hàn 12h26 ngày 5/1dl, [t.12]
Ngày 7/1/2017 , ngày giáp ngọ, Tiểu Hàn thượng, dương 2.
Ngày 12/1/2017, ngày kỷ hợi, Tiểu hàn trung, dương 8.
Ngày 17/1/2017, ngày g thìn, Tiểu hàn hạ, dương 5.


Ngày 20/1/2017, ngày đinh mùi. Tiết Đại hàn 05h45 ngày 20/1dl [giữa t.12]
Ngày 22/1, ngày Giáp ngọ, Đại hàn thượng, dương 3
Ngày 27/1/, ngày Kỷ hợi, Đại hàn trung, dương 9
Ngày 1/2/, ngày Giáp thìn, Đại hàn hạ, dương 6


Ngày 3/2/2017, ngày tân dậu, Tiết Lập xuân 23h49 ngày 3/2dl [t.1]
Ngày 6/2, ngày giáp tý, Lập xuân thượng, dương 8
Ngày 11/2, ngày kỷ tị, Lập xuân trung, dương 5
Ngày 16/2, ngày Giáp tuất, Lập xuân hạ, dương 2

Ngày 18/2, ngày bính tý, Tiết Vũ Thủy giờ tuất 18/2dl [giữa t.1]
Ngày 21/2, ngày kỷ mão, Vũ thủy thuợng, dương 9
Ngày 29/2, ngày giáp thân, Vũ thủy trung, dương 6
Ngày 3/3, ngày kỷ sửu, Vũ thủy hạ, dương 3


Ngày 5/3, ngày tân mão, Tiết Kinh trập giờ dậu ngày 5/3dl [t.2]
Ngày 8/3, ngày giáp ngọ, Kinh trập thượng, dương 1
Ngày 13/3, ngày kỷ hợi, Kinh trập trung, dương 7
Ngày 18/3, ngày giáp thìn, Kinh trập hạ, dương 4


Ngày 20/3, ngày bính ngọ, Tiết Xuân phân giờ dậu, 20/3dl [giữa t.2]
Ngày 23/3, ngày kỷ dậu, Xuân phân thượng, dương 3
Ngày 28/3, ngày Giáp dần, Xuân phân trung, dương 9
Ngày 2/4, ngày Kỷ mùi, Xuân phân hạ, dương 6


Ngày 4/4, ngày tân dậu, tiết Thanh minh giờ hợi ngày 4/4dl [t.3]
Ngày 7/4, ngày giáp tý, Thanh minh thượng, dương 4
Ngày 12/4, ngày kỷ tị, Thanh minh trung, dương 1
Ngày 17/4, ngày giáp tý, Thanh minh hạ, dương 7


Ngày 20/4, ngày đinh sửu. Tiết Cốc vũ giờ mão ngày 20/4dl [giữa t.3]
Ngày 22/4, ngày kỷ mão, Cốc vũ thượng, dương 5
Ngày 27/4, ngày giáp thân, Cốc vũ trung, dương 2
Ngày 2/5, ngày kỷ sửu, Cốc vũ hạ, dương 8


Ngày 5/5, ngày nhâm thìn. Tiết Lập hạ giờ thân ngày 5/5dl [t.4]
Ngày 7/5, ngày giáp ngọ, Lập hạ thượng, dương 4
Ngày 12/5, ngày kỷ hợi, Lập hạ trung, dương 1
Ngày 17/5, ngày giáp thìn, Lập hạ hạ, dương 7


Ngày 21/5, ngày mậu thân. Tiết Tiểu mãn giờ dần ngày 21/5dl [giữa t.4]
Ngày 22/5, ngày kỷ dậu, Tiểu mãn thượng, dương 5
Ngày 27/5, ngày giáp dần, Tiểu mãn trung, dương 2
Ngày 1/6, ngày kỷ mùi, Tiểu mãn hạ, dương 8


Ngày 5/6, ngày quý hợi. Tiết Mang chủng 19h57 ngày 5/6dl [t.5]
Ngày 6/6, ngày giáp tý, Mang chủng thượng, dương 6
Ngày 11/6, ngày kỷ tị, Mang chủng trung, dương 3
Ngày 16/6, ngày giáp tuất, Mang chủng hạ, dương 9


Ngày 21/6, ngày kỷ mão, Tiết Hạ chí 12h46 [giữa tháng 5]
Ngày 21/6, ngày Kỷ mão. Hạ chí thượng, âm 9
Ngày 26/6, ngày Giáp thân, Hạ chí trung, âm 3
Ngày 26/6, ngày Kỷ sửu, Hạ chí hạ, âm 6


Ngày 6/7, ngày Giáp ngọ, Tiểu thử thượng, âm 8
Ngày 7/7, ngày ất mùi. Tiết Tiểu thử 06h21 [t.6]
Ngày 11/7, ngày Kỷ hợi, Tiểu thử trung, âm 2
Ngày 16/7, ngày Giáp thìn, Tiểu thử hạ, âm 5


Ngày 21/7, ngày Kỷ dậu, Đại thử thượng, âm 7
Ngày 22/7, ngày canh tuất, Tiết Đại thử 23h51 [giữa t.6]
Ngày 26/7, ngày Giáp dần, Đại thử trung, âm 1
Ngày 31/7, ngày Kỷ mùi, Đại thử hạ, âm 4


Ngày 5/8, ngày Giáp tý, Lập thu thượng, âm 2
Ngày 7/8, ngày bính dần. Tiết Lập thu 16h27 [t.7]
Ngày 10/8, ngày Kỷ tị, Lập thu trung, âm 5
Ngày 15/8, ngày Giáp tuất, Lập thu hạ, âm 8


Ngày 20/8, ngày Kỷ mão, Xử thử thượng, âm 1
Ngày 23/8, ngày nhâm ngọ. Tiết Xử thử 07h18 [giữa t.7]
Ngày 25/8, ngày Giáp thân, Xử thử trung, âm 4
Ngày 30/8, ngày Kỷ sửu, Xử thử hạ, âm 7


Ngày 4/9, ngày Giáp ngọ, Bạch lộ thượng, âm 9
Ngày 7/9, ngày đinh dậu. Tiết Bạch lộ 19h46 [t.8]
Ngày 9/9, ngày Kỷ hợi, Bạch lộ trung, âm 3
Ngày 14/9, ngày Giáp thìn, Bạch lộ hạ, âm 6


Ngày 19/9, ngày Kỷ dậu, Thu phân thượng, âm 7
Ngày 23/9, ngày quý sửu. Tiết Thu phân 5h22 [giữa t.8]
Ngày 24/9, ngày Giáp dần, Thu phân trung, âm 1
Ngày 29/9, ngày Kỷ Mùi, Thu phân hạ, âm 4


Ngày 4/10, ngày Giáp tý. Hàn lộ thượng, âm 6
Ngày 8/10, ngày mậu thìn. Tiết Hàn lộ 11h47 [t.9]
Ngày 9/10, ngày Kỷ tị, Hàn lộ trung, âm 9
Ngày 14/10, ngày Giáp tuất, Hàn lộ hạ, âm 3


Ngày 19/10, ngày Kỷ mão, Sương giáng thượng, âm 5
Ngày 23/10, ngày quý mùi. Tiết Sương giáng 14h58 [giữa t.9]
Ngày 24/10, ngày Giáp thân, Sương giáng trung, âm 8
Ngày29/10, ngày Kỷ sửu, Sương giáng hạ, âm 2


Ngày 3/11, ngày Giáp ngọ. Lập đông thượng, âm 6
Ngày 7/11, ngày mậu tuất. Tiết Lập đông 15h03 [t.10]
Ngày 8/11, ngày Kỷ hợi, Lập đông trung, âm 9
Ngày 13/11, ngày Giáp thìn, lập đông hạ, âm 3


Ngày 18/11, ngày Kỷ dậu, Tiểu tuyết thượng, âm 5
Ngày 22/11, ngày quý sửu. Tiết Tiểu tuyết, 12h26 [giữa t.10]
Ngày 23/11, ngày Giáp dần, Tiểu tuyết trung, âm 8
Ngày 28/11, ngày Kỷ mùi, Tiểu tuyết hạ, âm 2


Ngày 3/12, ngày Giáp tý. Đại tuyết thượng, âm 4
Ngày 7/12, ngày mậu thìn. Tiết Đại tuyết, 07h40 [t.11]
Ngày 8/12, ngày Kỷ tị, Đại tuyết trung, âm 7
Ngày 13/12, ngày Giáp tuất. Đại tuyết hạ, âm 1


Ngày 18/12, ngày Kỷ mão, Đông chí thượng, dương 1
Ngày 22/12. Ngày quý mùi. Tiết Đông chí 01h24 [giữa t.11]
Ngày 23/12, ngày Giáp thân. Đông chí trung, dương 7
Ngày 28/11/2017, ngày Kỷ sửu, Đông chí hạ, dương 4


Ngày 2/1/2018 , ngày giáp ngọ, Tiểu Hàn thượng, dương 2.
Ngày 5/1/2018, ngày đinh dậu. Tiết Tiểu hàn, 18h26 [t.12]
Ngày 7/1/2018, ngày kỷ hợi, Tiểu hàn trung, dương 8.
Ngày 12/1/2018, ngày giáp thìn, Tiểu hàn hạ, dương 5.


Ngày 17/1, ngày kỷ dậu, Đại hàn thượng, dương 3
Ngày 20/1/2018, ngày nhâm tý. Tiết Đại hàn 11h34 [giữa t.12]
Ngày 22/1, ngày giáp dần, Đại hàn trung, dương 9
Ngày 27/1, ngày kỷ mùi, Đại hàn hạ, dương 6


Ngày 1/2, ngày giáp tý, Lập xuân thượng, dương 8
Ngày 4/2/2018, ngày đinh mão, Tiết Lập xuân 05h38 ngày 4/2dl [t.1]
Ngày 6/2, ngày kỷ tị, Lập xuân trung, dương 5
Ngày 11/2, ngày Giáp tuất, Lập xuân hạ, dương 2./.