15/. MẬU DẦN:
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Quý, Tý.
_ Năm tháng ngày giờ Ất, Mẹo.
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị, Ngọ (nếu là Mệnh thì nên tránh dùng Tị).
_ Năm tháng ngày giờ Canh (với Long Sơn thì không nên).
_ Năm tháng ngày giờ đều Quý Hợi.
_ Năm Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Tân Sửu, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Sửu ,giờ Tân Mẹo.
_ Năm tháng ngày giờ đều Đinh Mùi.
_ Năm Đinh Dậu, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Dậu, giờ Đinh Mùi.
16/. KỶ MẸO:
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Giáp, Dần.
_ Năm tháng ngày giờ Thân, Canh.
_ Năm tháng ngày giờ Mẹo.
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị, Ngọ.
_ Năm tháng ngày giờ đều Bính Thân.
_ Năm tháng ngày giờ đều Mậu Ngọ.
_ Năm Đinh Tị, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Tị, giờ Đinh Mùi.
_ Năm Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Mùi, giờ Kỷ Tị.
_ Năm Canh Thân, tháng Canh Thìn, ngày Canh Thân, giờ Canh Thìn.
hoặc năm Canh Tý, tháng Canh Thìn, ngày Canh Tý, giờ Canh Thìn.
_ Nam Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất.
17/. CANH THÌN:
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Thân, Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ Hợi.
_ Năm tháng ngày giờ Ất, Mẹo (với Mệnh thì không nên dùng Mẹo).
_ Năm tháng ngày giờ Đinh, Ngọ.
_ Năm tháng ngày giờ đều Ất Dậu.
_ Năm Ất Mùi, tháng Ất Dậu, ngày Ất Mùi, giờ Ất Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ đều Quý Hợi (với Long Sơn thì không nên dùng Quý).
_ Năm Canh Tý, tháng Canh Thìn, ngày Canh Tý, giờ Canh Thìn.
_ Năm tháng ngày giờ đều Đinh Mùi.
_ Năm Quý Mẹo, tháng Quý Hợi, ngày Quý Mẹo, giờ Quý Hợi.
_ Năm Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tý, giờ Nhâm Dần.
18/. TÂN TỊ:
_ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Thân, Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Tị.
_ Năm tháng ngày giờ Tý.
_ Năm tháng ngày giờ Giáp, Dần (với Mệnh thì không nên dùng Dần).
_ Năm tháng ngày giờ đều Bính Thân.
_ Năm tháng ngày giờ đều Mậu Ngọ.
_ Năm Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, ngày Canh Ngọ, giờ Canh Thìn.
_ Năm tháng ngày giờ đều Ất Dậu.
_ Năm Ất Sửu, tháng Ất Dậu, ngày Ất Sửu, giờ Ất Dậu.
_ Năm Giáp Tý, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Tý, giờ Giáp Tuất.
_ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất.
Bookmarks