Trích dẫn Nguyên văn bởi NCD Xem Bài Gởi
25/. MẬU TÝ:
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Nhâm, Quý, Hợi, Tý.
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Dịnh, Tị.
_ Năm tháng ngày giờ Thân.
_ Năm tháng ngày giờ Ất.
_ Năm Mậu Thận, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thân, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tý, giờ Nhâm Dần.
_ Năm tháng ngày giờ đều Kỷ Tị, hoặc đều Quý Hợi.
_ Năm Bính Thìn, tháng Bính Thân, ngày Bính Thìn, giờ Bính Thân.
_ Năm Canh Thân, tháng Canh Thìn, ngày Canh Thân, giờ Canh Thìn 9với Long Sơn thì không nên, vì chưa khỏi Tiết Khí đâu nha).
_ Năm Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Ất Sửu, tháng Ất Dậu, ngày Ất Sửu, giờ Ất Dậu.
_ Năm Kỷ Dậu, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Dậu, giờ Kỷ Tị.

26/. KỶ SỬU:
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu.
_ Năm tháng ngày giờ Nhâm, Quý, Hợi, Tý.
_ Năm tháng ngày giờ Thân, Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ Giáp, Canh (với Canh thì Long Sơn không nên dùng).
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị.
_ Năm Đinh Tị, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Tị, giờ Đinh Mùi.
_ Năm Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Mùi, giờ Kỷ Tị.
_ Năm Kỷ Mẹo, tháng Giáp Tuất, ngày Kỷ Mẹo giờ Giáp Tuất.
_ Năm tháng ngày giờ đều Bính Thân.
_ Năm Đinh Dậu, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Dậu, giờ Đinh Mùi.
_ Năm Quý Sửu, tháng Quý Hợi, ngày Quý Sửu, giờ Quý Hợi.
_ Năm Bính Thìn, tháng Bính Thân, ngày Bính Thìn, giờ Bính Thân.
_ Năm Canh Tý, tháng Canh Thìn, ngày Canh Tý, giờ Canh Thìn (với Long Sơn thì không nên dùng).
_ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất.

27/. CANH DẦN:
_ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Giáp, Ất.
_ Năm tháng ngày giờ Hợi.
_ Năm tháng ngày giờ Đinh.
_ Năm Đinh Dậu, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Dậu, giờ Đinh Mùi.
_ Năm Giáp Tý, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Tý, giờ Giáp Tuất.
_ Năm Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Tý, giờ Nhâm Dần (với Long Sơn chưa khỏi tiết khí).
_ Năm Mậu Thân, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thân, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Canh Tý, tháng Canh Thìn, ngày Canh Tý, giờ Canh Thìn.
_ Năm Ất Tị, tháng Ất Dậu, ngày Ất Tị, giờ Ất Dậu.
_ Năm Tân Hợi, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Hợi, giờ Tân Mẹo.
_ Năm Tân Mùi, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Mùi, giờ Tân Mẹo.
_ Năm Đinh Mẹo, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Mẹo, giờ Đinh Mùi.

28/. TÂN MẸO:
_ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Thân (với Thân không nên dùng nhiều hơn 2 vị, vì dù sao Mẹo cũng Tuyệt tại Thân)
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ Dần, Ngọ.
_ Năm tháng ngày giờ Giáp, Ất, Mẹo.
_ Năm tháng ngày giờ Bính.
_ Năm Canh Thân , tháng Canh Thìn, ngày Canh Thân, giờ Canh Thìn.
_ Năm tháng ngày giờ Tân Mẹo.
_ Năm Mậu Tuất, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Tuất, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, ngày Giáp Dần, giờ Giáp Tuất.
_ Năm Kỷ Sửu, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Sửu, giờ Kỷ Tị.
_ Năm Bính Tuất, tháng Bính Thân, ngày Bính Tuất, giờ Bính Thân.
_ Năm Tân Sửu, tháng Tân Mẹo, ngày Tân Sửu, giờ Tân Mẹo.
_ Năm Kỷ Mùi, tháng Kỷ Tị, ngày Kỷ Mùi, giờ Kỷ Tị.
_ Năm Quý Sửu, tháng Quý Hợi, ngày Quý Sửu ,giờ Quý Hợi (với Long Sơn chưa khỏi tiết khí).

29/. NHÂM THÌN:
_ Năm tháng ngày giờ Nhâm, Quý, Hợi, Tý.
_ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Thân, Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị, Ngọ.
_ Năm tháng ngày giờ Mẹo, Dần.
_ Năm tháng ngày giờ Kỷ, Sửu, Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ đều Nhâm Dần.
_ Năm tháng ngày giờ đều Quý Hợi.
_ Năm tháng ngày giờ đều Tân Mẹo.
_ Năm Nhâm Thìn, tháng Nhâm Dần, ngày Nhâm Thìn, giờ Nhâm Dần.
_ Năm Canh Dần, tháng Canh Thìn, ngày Canh Dần, giờ Canh Thìn.
_ Năm Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, ngày Canh Ngọ, giờ Canh Thìn.
_ Năm Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tý, ngày Nhâm Tuất, giờ Nhâm Tý.
_ Năm Đinh Mẹo, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Mẹo, giờ Đinh Mùi.
_ Năm Đinh Hợi, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Hợi, giờ Đinh Mùi.
_ Năm Tân Dậu, tháng Tân Sửu, ngày Tân Dậu, giờ Tân Sửu.

30/. QUÝ TỊ:
_ Năm tháng ngày giờ Nhâm, Quý, Tý.
_ Năm tháng ngày giờ Canh, Tân, Thân, Dậu.
_ Năm tháng ngày giờ Bính, Đinh, Tị, Ngọ.
_ Năm tháng ngày giờ Mẹo.
_ Năm tháng ngày giờ Mậu, Thìn, Tuất.
_ Năm tháng ngày giờ đều Tân Mẹo.
_ Năm tháng ngày giờ đều Mậu Ngọ.
_ Năm thàng ngày giờ đều Bính Thân.
_ Năm Tân Dậu, tháng Tân Sửu, ngày Tân Dậu, giờ Tân Sửu.
_ Năm Mậu Thìn, tháng Mậu Ngọ, ngày Mậu Thìn, giờ Mậu Ngọ.
_ Năm Canh Dần, tháng Canh Thìn, ngày Canh Dần, giờ Canh Thìn.
_ Năm Đinh Hợi, tháng Đinh Mùi, ngày Đinh Hợi, giờ Đinh Mùi.
_ Năm tháng ngày giờ đều Canh Thìn.
_ Năm Quý Sửu, tháng Quý Hợi, ngày Quý Sửu, giờ Quý Hợi.
_ Năm Bính Thìn, tháng Bính Thân, ngày Bính Thìn, giờ Bính Thân.
_ Năm tháng ngày giờ đều Tân Sửu.


Trong 30 khóa cách anh NCD lập sẵn này em không tìm thấy khóa tương ứng với tuổi giáp dần 1974 của em, tự suy diễn để lập theo thì em chưa đủ khả năng. Hu hu!!!. Mà hình như có 60 tuổi thì tương ứng với 60 khóa chứ nhỉ ???. ước gì anh NCD lại thu xếp được thời gian, lại vào diễn đàn hướng dẫn tiếp thêm các khóa cách nữa cho em và mọi người sử dụng và học tập, nghiên cứu. Rất cảm ơn sự nhiệt tình , chu đáo của anh. Chúc anh và gia đình luôn mạnh khỏe, vui vẻ,an khang, thịnh vượng! lê xuân hưng.