7/ Thần Sát theo tiết Lập Thu và Xử Thử :
_ Ngày Giáp có các Thần Sát : Trùng Phục.
Ất : Thiên Phước
Bính : Nguyệt Không
Đinh : Nguyệt Đức Hợp.
Mậu : Thiên Đức Hợp
Canh : Thiên Quý , Vượng Nhật , Trùng Tang
Tân : Thiên Quý , Vượng Nhật
Nhâm : Ngytệt Đức , Nguyệt Ân
Quý : Thiên Đức
_ Ngày Tý có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tam Hợp , Phúc Sanh , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Giáp Tý , Nhâm Tý ) , Thiên Thuỵ ( Nhâm Tý ) ,Thần Tại ( Giáp Tý ) , Tử Khí , Đại Hao , Xúc Thuỷ Long ( Bính Tý ) , Phục Đoạn ( Sao Hư )
_ Ngày Sửu có các Thần Sát : Huỳnh Đạo ,Thiên Ân ( Ất Sửu , Quý Sửu ) , Thần Tại ( Ất Sửu , Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Sát Chủ ,Thọ Tử ,Cửu Thổ Quỷ và Tiền Hiền Tử Táng ( Tân Sửu ) ,Hoả Tinh ( Ất Sửu ,Tân Sửu ) ,Xúc Thuỷ Long ( Quý Sửu ) , Bát Phong ( Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Tứ Thời Đại Mộ ( Tân Sửu ) , Phục Đoạn ( Sao Đẩu ).
_ Ngày Dần có các Thần Sát : Thánh Tâm , Dịch Mã , Thiên Ân và Âm Dương Hợp ( Bính Dần ) , Nhân Dân Hợp ( Mậu Dần ) , Thiên Thuỵ ( Mậu Dần , Canh Dần ) , Hắc Đạo , Nguyệt Xung , Cửu Thổ Quỷ ( NhâmDần ) , Bát Phong ( Gáip Dần ) , Tiền Hiền Tử Táng ( Bính Dần ) , Phục Đoạn ( Sao Thất ).
_ Ngày Mẹo có các Thần Sát : Ích Hậu ,Thủ Nhật ,Kiết Khánh ,Thiên Ân ( Đinh Mẹo ,Kỷ Mẹo ) ,Âm Dương Hợp ( Đinh Mẹo ) , Thiên Thuỵ và Nhân Dân Hợp ( Kỷ Mẹo ) ,Thần Tại ( Ất Mẹo , Đinh Mẹo ,Kỷ Mẹo , Tân Mẹo ) , Không Vong , Hoang Vu , Phục Ương , Tứ Phế , Hắc Đạo , Ngũ Hư , Phá Quân , Phục Đoạn ( Sao Nữ ).
_ Ngày Thìn có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thiên Hỷ , Tam Hợp , Tục Thế , Thiên Tài , Thiên Ân ( Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Thần Tại ( Bính Thìn , Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Phi Liêm , Phá Quân , Địa Hoả , Hoả Tinh ( Nhâm Thìn ) , Bát Phong và Âm Thác ( Giáp Thìn ) , Phong Vương Sát ( Mậu Thìn ) , Phục Đoạn ( Sao Cơ ).
_ Ngày Tị có các Thần Sát : Huỳnh Đạo ,Yếu An , Địa Tài , Ngũ Phú , Lục Hợp , Thiên Ân ( Kỷ Tị , Tân Tị ) , Thiên Thuỵ ( Tân Tị ) ,Thần Tại ( Đinh Tị ) , Trùng Nhật , Thổ Cấm , Đao Chiêm Sát , Hà Khôi , Câu Giảo , Thần Cách , Phá Quân , Cửu Thổ Quỷ ( Đinh Tị , Quý Tị ) , Phục Đoạn ( Sao Phòng ).
_ Ngày Ngọ có các Thần Sát : Sinh Khí , Nguyệt Tài , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Nhâm Ngọ ) , Thần Tại ( Giáp Ngọ , Bính Ngọ , Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Đao Chiêm Sát , Hắc Đạo , Thiên Hoả , Cửu Thổ Quỷ ( Giáp Ngọ , Mậu Ngọ ) , Phục Đoạn ( Sao Giác ).
_ Ngày Mùi có các Thần Sát : Huỳnh Đạo ,Thiên Y ,Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Quý Mùi ) , Thần Tại ( Ất Mùi , Đinh Mùi , Kỷ Mùi , Tân Mùi ) , Địa Tặc,Hoang Vu , Nguyệt Sát , Ngũ Hư ,Hoả Tinh ( Kỷ Mùi ,Quý Mùi ) , Xúc Thuỷ Long ( Quý Mùi ) , Bát Phong ( Đinh Mùi , Tân Mùi ) , Phục Đoạn ( Sao Trương ).
_ Ngày Thân có các Thần Sát : Phúc hậu , Minh Tinh , Vượng nhật , Thiên xá ( Mậu Thân ) , Thần Tại ( Giáp Thân , Bính Thân , Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Thổ Phủ , Phá Bại , Bạch Ba , Hắc Đạo , Dương Thác và Chánh Tứ Phế ( Giáp thân ) , Bát Phong ( Giáp Thân ) , Phục Đoạn ( Sao Quỉ ).
_ Ngày Dậu có các Thần Sát : Thiên Cẩu Thủ Đường , Âm Đức , Vượng Nhật , Quan Nhật , Thần Tại , Thiên Ân ( Kỷ Dậu ) , Vãng Vong , Thổ Kỵ , Phá Quân , Nguyệt Kiến Chuyển Sát , Phủ Đầu Sát , Thiên Cương , Hàm Trì , Hắc Đạo , Thiên Địa Chuyển Sát ( Tân Dậu , Quý Dậu ) , Chánh Tứ Phế ( Tân Dậu ) , Cửu Thổ Quỷ ( Ất Dậu , Kỷ Dậu ) , Phục Đoạn ( Sao Chủy ).
- Ngày Tuất có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thiên Phú , Lộc Khố ,Thiên Ân ( Canh Tuất ) , Thần Tại ( Giáp Tuất , Bính Tuất , Canh Tuất ) , Thổ Ôn , Thiên Tặc , Phá Quân , Cửu Thổ Quỷ ( Canh Tuất ) , Bát Phong ( Giáp Tuất ) , Hỏa Tinh ( Giáp Tuất , Canh Tuất ) , Phục Đoạn ( Sao Vị ).
_ Ngày Hợi có các Thần Sát : Tướng Nhật , Phổ Hộ , Thiên Ân ( Tân Hợi ) , Thần Tại ( Đinh Hợi , Quý Hợi ) , Hoang Vu , Mộc Mã Sát , Trùng Nhật , Ngũ Hư , Hắc Đạo , Phá Quân , Tiểu Hao , Phục Đoạn ( Sao Bích ).

8/ Thần Sát theo tiết Bạch Lộ và Thu Phân :
_ Ngày Giáp có các Thần Sát Nguyệt Không , Thiên Phước.
Ất Nguyệt Đức Hợp , Trùng Phục.
Canh Nguyệt Đức , Thiên Quý , Vượng Nhật.
Tân Thiên Quý , Vượng Nhật , Trùng Tang.
Quý Nguyệt Ân.
_ Ngày tý có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Canh Tý , Nhâm Tý ) , Thiên Thụy ( Nhâm Tý ) , Thần Tại ( Giáp Tý ) , Vãng Vong , Thổ Kỵ , Hà Khôi , Câu Giảo , Phục Ương , Tiểu Hao , Hỏa Tinh ( Giáp Tý , Canh Tý ) , Xúc Thủy Long ( Bính Tý ) , Phục Đoạn ( Sao Hư ).
_ Ngày Sửu có các Thần Sát : Tam Hợp , Thiên Ân ( Ất Sửu , Quý Sửu ) , Thần Tại ( Ất Sửu , Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Mộc Mã Sát , Tử Khí , Đại Hao , Hắc Đạo , Bát Phong ( Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Cửu Thổ Quỷ và Tứ Thời Đại Mộ cùng Tiền Hiền Tử Táng ( Tân Sửu ) , Xúc Thủy Long ( Quý Sửu ) , Phuc Đoạn ( Sao Đẩu ).
_ Ngày Dần có các Thần Sát : Thiên Đức , Huỳnh Đạo , Thiên Ân và Âm Dương Hợp ( Bính Dần ) , Nhân Dân Hợp ( Mậu Dần ) , Thiên Thụy ( Bính Dần , Canh Dần ) , Cửu Thổ Quỷ ( Nhâm Dần ) , Bát Phong ( Giáp Dần ) , Tiền Hiền Tử Táng ( Mâu Dần ) , Phuc Đoạn ( Sao Thất ).
_ Ngày Mẹo có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thủ Nhật , Thiên Ân ( Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo ) , Âm Dương Hợp ( Đinh Mẹo ) , Thiên Thụy và Nhân Dân Hợp ( Kỷ Mẹo ) Thần Tại ( Ất Mẹo , Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo , Tân Mẹo ) , Thiên Tặc , Nguyệt Xung , Hoang Vu , Địa Hỏa , Tứ Phế , Thần Cách , Ngũ Hư , Phá Quân , Hỏa Tinh ( Đinh Mẹo ) , Âm Thác ( Ất Mẹo ) , Phục Đoạn ( Sao Nữ )
_ Ngày Thìn có các Thần Sát : Lục Hợp , Thiên Ân ( Giáp Thìn , Canh Thìn ) , Thần Tại ( Bính Thìn , Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Hắc Đạo , Nguyệt Sát , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Thìn ) , Phong Vương Sát ( Mậu Thìn ) , Phục Đoạn ( Sao Cơ ).
_ Ngày Tị có các Thần Sát : Thiên Hỷ , Tam Hợp , Nguyệt Tài , Phổ Hộ , Thiên Ân ( Kỷ Tị , Tân Tị ) , Thiên Thụy ( Tân Tị ) , Thần Tại ( Đinh Tị ) , Thổ Cấm , Đao Chiêm Sát , Trùng Nhật , Hắc Đạo , Phá Quân , Cửu Thổ Quỷ ( Đinh Tị , Quý Tị ) , Phục Đoạn ( Sao Phòng ).
_ Ngày Ngọ có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thiên Tài , Phúc Sinh , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Nhâm Ngọ , Thần Tại ( Giáp Ngọ , Bính Ngọ , Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Địa Tặc , Không Vong , Đao Chiêm Sát , Hàm Trì , Thiên Cương , Cửu Thổ Quỷ ( Giáp Ngọ , Mậu Ngọ ) , Hỏa Tinh ( Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Phục Đoạn ( Sao Giác )
_ Ngày Mùi có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Sinh Khí , Địa Tài , Âm Đức , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Quý Mùi ) , Thần Tại ( Ất Mùi , Đinh Mùi , Kỷ Mùi ) , Thọ Tử , Hoang Vu , Ngũ Hư , Xúc Thuỷ Long ( Quý Mùi ) , Bát Phong ( Đinh Mùi , Tân Mùi ) , Phục Đoạn ( Sao Trương ).
_ Ngày Thân có các Thần Sát : Phúc Hậu , Thánh Tâm , Vượng Nhật , Thiên Y , Ngũ Phú , Kiết Khánh , Thiên Xá ( Mậu Thân ) , Thần Tại ( Giáp Thân , Bính Thân , Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Hắc Đạo , Bát Phong ( Giáp Thân ) , Chánh Tứ Phế ( Canh Thân ) , Phục Đoạn ( Sao Quỷ ).
_ Ngày Dậu có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Ích Hậu , Thiên Cẩu Thủ Đường , Quan Nhật , Vượng Nhật , Thần Tại , Thiên Ân ( Kỷ Dậu ) , Thổ Phủ , Nguyệt Kiên Chuyển Sát , Phủ Đầu Sát , Thiên Hoả , Bạch Ba , Phá Quân , Thiên Địa Chuyển Sát ( Tân Dậu , Quý Dậu ) , Chánh Tứ Phế và Dương Thác ( Tân Dậu ) , Cửu Thổ Quỷ ( Ất Dậu , Kỷ Dậu ) , Hoả Tinh ( Kỷ Dậu , Quý Dậu ) , Phục Đoạn ( Sao Chuỷ ).
_ Ngày Tuất có các Thần Sát : Tục Thế , Minh Tinh , Thiên Ân ( Canh Tuất ) , Thần Tại ( Giáp Tuất , Bính Tuất , Canh Tuất ) , Phá Bại , Hắc Đạo , Phá Quân , Cửu Thổ Quỷ ( Canh Tuất ) , Bát Phong ( Giáp Tuất ) , Phục Đoạn ( Sao Vị )
_ Ngày Hợi có các Thần Sát : Thiên Đức Hợp , Thiên Phú , Yếu An , Lộc Khố , Tướng Nhật , Dịch Mã , Thiên Ân ( Tân Hợi ) , Thần Tại ( Đinh Hợi , Quý Hợi ) , Thổ Ôn , Sát Chủ , Hoang Vu , Trùng Nhật , Hắc Đạo , Phi Liêm , Ngũ Hư , Phá Quân , Phục Đoạn ( Sao Bích )

9/ Thần Sát thoe tiết Hàn Lộ và Sương Giáng :
_ Ngày Bính có : Thiên Đức , Nguyệt Đức.
Kỷ Trùng Tang , Trùng Phục.
Canh Nguyệt Ân , Vượng Nhật , Thiên Quý.
Tân Thiên Đức Hợp , Nguyệt Đức Hợp , Thiên Quý , Vượng
Nhật
Nhâm : Nguyệt Không.
_ Ngày Tý có các Thần Sát : Thiên Phú , Lộc Khố , Minh Tinh , Tướng Nhật , Phổ Hộ , Thiên Ân ( Giáp Tý , Nhâm Tý ) , Thiên Thuỵ ( Nhâm Tý ) , Thần Tại ( Giáp Tý ) , Thiên Hoả , Thổ Ôn , Phá Bại , Hắc Đạo , Phi Liêm , Xúc Thuỷ Long ( Bính Tý ) , Phục Đoạn ( Sao Hư ).
_ Ngày Sửu có các Thần Sát : Phúc Sinh , Thiên Ân ( Ất Sửu , Quý Sửu ) , Thần Tại ( Ất Sửu , Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Thiên Cương , Thần Cách , Hắc Đạo , Nguyệt Sát , Tiểu Hao , Cửu Thổ Quỷ và Tứ Thời Đại Mộ và Tiền Hiền Tử Táng ( Tân Sửu ) , Bát Phong ( Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Xúc Thuỷ Long ( Quý Sửu ) , Phục Đoạn ( Sao Đẩu ).
_ Ngày Dần có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tam Hợp , Thiên Ân và Âm Dương Hợp ( Bính Dần ) , Nhân Dân Hợp ( Mậu Dần ) , Thiên Thuỵ ( Mậu Dần , Canh Dần ) , Thọ Tử , Không Vong , Tử Khí , Đại Hao , Cửu Thổ Quỷ ( Nhâm Dần ) , Hoả Tinh ( Canh Dần ) , Địa Hoả , Bát Phong và Âm Thác ( Giáp Dần ) , Tiền Hiền Tử Táng ( Bính Dần ) , Phục Đoạn ( Sao Thất ).
_ Ngày Mẹo có các Thần Sát : Thánh Tâm , Thủ Nhật , Lục Hợp , Thiên Ân ( Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo ) , Âm Dương Hợp ( Đinh Mẹo ) , Thiên Thuỵ và Nhâm Dân Hợp ( Kỷ Mẹo ) , Thần Tại ( Ất Mẹo , Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo , Tân Mẹo ) , Hoang Vu , Mộc Mã Sát , Hàm Trì , Tứ Phế , Hắc Đạo , Ngũ Hư , Phá Quân , Phục Đoạn ( Sao Nữ ).
_ Ngày Thìn có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Ích Hậu , Thiên Ân ( Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Thần Tại ( Bính Thìn , Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Vãng Vong , Thổ Kỵ , Nguyệt Xung , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Thìn ) , Phong Vương Sát ( Mậu Thìn ) , Phục Đoạn ( Sao Cơ ).
_ Ngày Tị có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tục Thế , Nguyệt Tài , Âm Đức , Kiết Khánh , Thiên Ân ( Kỷ Tị , Tân Tị ) , Thiên Thuỵ ( Tân Tị ) , Thần Tại ( Đinh Tị ) , Thổ Cấm , Địa Tặc , Đao Chiêm Sát , Trùng Nhật , Phá Quân , Cửu Thổ Quỷ ( Đinh Tị , Quý Tị ) , Hoả Tinh ( Đinh Tị , Tân Tị ) , Phục Đoạn ( Sao Phòng ).
_ Ngày Ngọ có các Thần Sát : Tam Hợp , Yếu An , Đặi Hồng Sa , Thiên Hỷ , Thiên Ân ( Nhâm Ngọ ) , Thần Tại ( Giáp Ngọ , Bính Ngọ , Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Đao Chiêm Sát , Hắc Đạo , Sát Chủ , Cửu Thổ Quỷ ( Giáp Ngọ , Mậu Ngọ ) , Phục Đoạn ( Sao Giác ).
_ Ngày Mùi có các Thần Sát : Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Quý Mùi ) , Thần Tại ( Ất Mùi , Đinh Mùi , Kỷ Mùi , Tân Mùi ) , Hoang Vu , Hà Khôi , Câu Giảo , Hắc Đạo , Ngũ Hư , Xúc Thuỷ Long ( Quý Mùi ) , Bát Phong ( Đinh Mùi , Tân Mùi ) , Phục Đoạn ( Sao Trương.
_ Ngày Thân có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Sinh Khí , Thiên Tài , Phúc Hậu , Vượng Nhật , Dịch Mã , Thiên Xá ( Mậu Thân ) , Thần Tại ( Giáp Thân , Bính Thân , Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Thiên Tặc , Chánh Tứ Phế ( Canh Thân ) , Bát Phương ( Giáp Thân ) , Hoả Tinh ( Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Phục Đoạn ( Sao Quỷ ) .
_ Ngày Dậu có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Địa Tài , Thiên Cẩu Thủ Đường , Quan Nhật , vượng Nhật , Thiên Y , Thần Tại , Thiên Ân ( Kỷ Dậu ) , Phá Quân , Nguyệt Kiến Chuyển Sát , Phủ Đầu Sát , Phục Ương , Chánh Tứ Phế ( Tân Dậu ) , Thiên Địa Chuyển Sát ( Tân Dậu , Quý Dậu ) , Cửu Thổ Quỹ ( Ất Dậu , Kỷ Dậu ) , Phục Đoạn ( Sao Chủy ).
_ Ngày Tuất có các Thần Sát : Thiên Ân ( Canh Tuất ) , Thần Tại ( Giáp Tuất , Bính Tuất , Canh Tuất ) , Thổ Phủ , Bạch Ba , Hắc Đạo , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Tuất ) , Cửu Thổ Quỹ và Dương Thác ( Canh Tuất ) , Phục Đoạn ( Sao Vị ).
_Ngày Hợi có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tướng Nhật , Ngũ Phú , Thiên Ân ( Tân Hợi ) , Thần Tại ( Đinh Hợi , Quý Hợi ) , Hoang Vu , Trùng Nhật , Ngũ Hư , Phá Quân , Hỏa Tinh ( Kỷ Hợi ) , Phục Đoạn ( Sao Bích ).