B _ THẦN SÁT LẬP THÀNH THEO 24 TIẾT KHÍ :
Ở phần này sẽ lập thành sẵn các Thần Sát tùy theo từng Tiết Khí , các Thần Sát có màu chữ Đỏ là Cát Thần , còn màu đen bình thường là Hung Thần.
1/. Thần Sát theo Tiết Lập Xuân và Vũ Thủy :
_ Ngày Giáp có Thiên Quý , Vượng Nhật , Trùng Tang
Ngày Ất có Thiên Quý , Vượng Nhật
Ngày Bính có Nguyệt Đức , Nguyệt Ân
Ngày Đinh có Thiên Đức
Ngày Kỷ có Thiên Phước
Ngày Canh có Trùng Phục , Phong Vương Sát
Ngày Tân có Nguyệt Đức Hợp , Phong Vương Sát
Ngày Nhâm có Thiên Đức Hợp , Nguyệt Không
_ Ngày Tý có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Sionh Khí , Ích Hậu , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Giáp Tý , Nhâm Tý ) , Thiên Thụy ( Nhâm Tý ) Thần Tại ( Giáp Tý ) , Đao Chiêm Sát , Thiên Hỏa , Xúc Thủy Long ( Bính Tý ) , Phục Đoạn ( Sao Hư )
_ Ngày Sửu có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tục Thế , Thiên Y , Thiên Ân ( Ất Sửu , Quý Sửu ) , Thần Tại ( Ất Sửu , Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Địa Tặc , Hoang Vu , Nguyệt Sát , Ngũ Hư , Cửu Thổ Quỷ ( Tân Sửu ) , Hỏa Tinh ( Ất Sửu , Tân Sửu ) , Xúc Thủy Long ( Quý Sửu ) , Bát Phong ( Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Tiền Hiền Tử Táng ( Tân Sửu ) , Phục Đoạn ( Sao Đẩu )
_ Ngày Dần có các Thần Sát : Yếu An , Phúc Hậu , Vượng Nhật , Thiên Ân và Âm Dương Hợp ( Bính Dần ) , Thiên Xá và Nhân Dân Hợp ( Mậu Dần ) , Thiên Thụy ( Mậu Dần , Canh Dần ) , Vãng Vong , Thổ Phủ , Thổ Kỵ , Bạch Ba , Hắc Đạo , Bát Phong cùng Dương Thác và Phong Vương Sát ( Giáp Dần ) , Tiền Hiền Tử Táng ( Bính Dần ) , Cửu Thổ Quỷ ( Nhâm Dần ) , Phục Đoạn ( Sao Thất )
_ Ngày Mẹo có các Thần Sát : Thiên Cẩu Thủ Đường , Vương Nhật , Quan Nhật , Nhân dân Hợp và Thiên Thụy ( Kỷ Mẹo ) , Thiên Ân ( Đinh Mẹo ,Kỷ Mẹo) , Âm Dương Hợp ( Đinh Mẹo ) Thần Tại ( Ất Mẹo , Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo , Tân Mẹo ) , Nguyệt Kiến Chuyển Sát , Hàm Trì , Hắc Đạo , Phá Quân , Thiên Địa Chuyển Sát ( Ất Mẹo , Tân Mẹo ) , Phục Đoạn ( Sao Nữ )
_ Ngày Thìn có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thiên Phú , Thiên tài , Lộc Khố , Thiên Ân ( Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Thần Tại ( Bính Thìn , Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Không Vong , Thổ Ôn , Thiên Tặc , Phủ Dầu Sát , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Thìn ) , Hỏa Tinh ( Nhâm Thìn ) , Phục Đoạn ( Sao Cơ )
_ Ngày Tị có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Địa Tài , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Kỷ Tị , Tân Tị ) , Thiên Thụy ( Tân Tị ) , Thần Tại ( Đinh Tị ) , Sát Chủ , Thiên Địa Hoang Vu , Mộc Mã Sát , Thiên Cương , Trùng Nhật , Thần Cách , Ngũ Hư , Phá Quân , tiểu Hao , Cửu Thổ Quỹ ( Đinh Tị , Quý Tị ) , Phục Đoạn ( sao Phòng )
_ Ngày Ngọ có các Thần Sát : Tam Hạp ,Nguyệt Tài , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Nhâm Ngọ ) , Thần Tại ( Giáp Ngọ , Bính Ngọ , Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) ,Tử Khí ,Hắc Đạo ,Đại Hao , Cửu Thổ Quỹ ( Giáp Ngọ , Mậu Ngọ ) , Phục Đoạn ( Sao Giác )
_ Ngày Mùi có các Thần Sát : Huỳnh Đạo ,Thiên Ân ( Quý Mùi ) , Thần Tại ( Ất Mùi , Đình Mùi , Kỷ Mùi , Tân Mùi ) , Hỏa Tinh ( kỷ Mùi , Quý Mùi ) , Xúc Thủy Long ( Quý Mùi ) , Bát Phong ( Đinh Mùi , Tân Mùi ) , Tứ Thời Đại Mộ ( Ất Mùi ) , Phục Đoạn ( Sao Trương )
_ Ngày Thân có các Thần Sát : Minh Tinh , PHổ Hộ ,Dịch Mã , thần Tại ( Giáp Thân , Bính Thân , Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Nguyệt Xung , Phá Bại , Hắc Đạo , Bát Phong ( Giáp Thân ) , Chánh Tứ Phế ( Canh Thân ) , Phục Đoạn ( Sao Quỷ )
_ Ngày Dậu có các Thần Sát : Phúc Sanh , Âm Đức , Kiết Khánh , Thủ Nhật , Thần Tại , Thiên Ân ( Kỷ Dậu ) , Hoang Vu , Tứ Phế ,Hắc Đạo , Phá Quân , Ngũ Hư , Chánh Tứ Phế ( Tân Dậu ) , Cửu Thổ Quỷ ( Ất Dậu ,Kỷ Dậu ) ,Phục Đoạn ( Sao Quỷ )
_ Ngày Tuất có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thiên Hỷ , Tam Hạp ,Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Canh Tuất ) ,Thần Tại ( Giáp Tuất , Canh Tuất ,Bính Tuất ) , Thọ Tử , Địa Hỏa , Phi Liêm , Phá Quân ,Cửu Thổ Quỷ và Âm Thác ( Canh Tuất ) , Hỏa Tinh ( Giáp Tuất ,Canh Tuất ) , Bát Phong ( Giáp Tuất ) ,Phục Đoạn ( Sao Vị ).
_ Ngày Hợi có các Thần Sát : Thánh Tâm , Ngũ Phú , Lục Hạp , Thiên Ân ( tân Hợi ) ,Thần Tại ( Đinh Hợi , Quý Hợi ) ,Thổ Cấm , Đao Chiêm ,Hà Khôi , Câu Giảo , Trùng Nhật , Hắc Đạo ,Phá Quân , Phục Đoạn ( Sao Bích ).

2/. Thần Sát theo tiết Kinh Trập và Xuân Phân :
_ Ngày Giáp có Nguyệt Đức , Thiên Quý , Vượng Nhật
Ất Thiên Quý , Vượng Nhật , Trùng Tang
Đinh Nguyệt Ân
Mậu Thiên Phước
Kỷ Nguyệt Đức Hạp
Canh Nguyệt Không , Phong Vương Sát
Tân Trùng Phục , Phong Vương Sát
_ Ngày Tý có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Giáp Tý , Nhâm Tý ) , Thiên Thụy ( Nhâm Tý ) ,Thần Tại ( Giáp Tý ) , Sát Chủ , Địa Tặc , Đao Chiêm sát , HàmTri2 , Thiên Cương ,Hỏa Tinh ( Giáp Tý , Canh Tý ) , Xúc Thủy Long ( Bính Tý ) ,Phục Đoạn ( Sao Hư ).
_ Ngày Sửu có các Thần Sát : Sinh Khí , Thiên Ân ( Ất Sửu ,Quý Sửu ) Thần Tại ( Ất Sửu , Đinh Sửu ,Kỷ Sửu ) , Không Vong , Hoang Vu , hắc Đạo , Ngũ Hư , Cửu Thổ Quỷ và Tiền Hiền Tử Táng ( Tân Sửu ) ,Xúc Thủy Long ( Quý Sửu ) < Bát Phong ( Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) , Phục Đoạn ( Sao Đẩu ).
_ Ngày Dần có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Phúc Hậu , Vượng Nhật , Thiên Y , Phổ Hộ , Ngũ Phú , Kiết Khánh , Thiên Ân và Âm Dương Hạp ( Bính Dần ) , Nhân Dân Hạp và Thiên Xá ( Mậu Dần ) , Thiên Thụy ( Mậu Dần , Canh Dần ) , Bát Phong và Phong Vương Sát ( Giáp Dần ) , Cửu Thổ Quỷ ( Nhâm Dần ) , Tiền Hiền Tủ Táng ( Bính dần ) , Phục Đoạn ( sao Thất ).
_ Ngày Mẹo có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Phước Sanh , Thiên Cửu Thủ Đường , Vướng Nhật , Quan Nhật , Thiên Ân ( Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo ) , Âm Dương Hạp ( Đinh Mẹo ) , Nhân Dân Hạp và Thiên Thụy ( Kỷ Mẹo ) , Thần Tại ( Ất Mẹo , Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo , Tân Mẹo ) , Thổ Phủ , Nguyệt Kiến Chuyển Sát , Thiên Hỏa , Bạch Ba , Thần Cách , Phá Quân , Thiên Địa Chuyển Sát ( Ất Mẹo) , Tân Mẹo ) , Hỏa Tinh ( Tân Mẹo ) , Dương Thác ( Ất Mẹo ) , Phục Đoạn ( sao Nữ ).
_ Ngày Thìn có các Thần Sát : Thiên Ân ( Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Thần Tại Bính Thìn , Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Thọ Tử , Phủ Đầu Sát , Hắc Đạo , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Thìn ), Phục Đọan ( Sao Cơ ).
- Ngày Tị có các Thần Sát : Thiên Đức Hạp ,Thiên Phú , Nguyệt Tài , Lộc Khố , Dịch Mã , Thánh Tâm , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Kỷ Tị , Tân Tị ) , Thiên Thụy ( Tân Tị ) , Thần Tại ( Đinh Tị ) , Vãng Vong , Thổ Ôn , Thổ Kỵ , Hoang Vu , Trùng Nhật , Hắc Đạo , Phi Liêm , Ngũ Hư , Phá Quân , Cửu Thổ Quỷ ( Đinh Tị , Quý Tị ) , Phục Đoạn ( sao Phòng ).
_ Ngày Ngọ có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Ích Hậu , Thiên Tài , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Nhâm Ngọ ) , Thần Tại ( Giáp Ngọ , Bính Ngọ , Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Hà Khôi , Câu Giảo , Phục Ương , Tiểu Hao , Cửu Thổ Quỷ ( Giáp Ngọ , Mậu Ngọ ) , Hỏa Tinh ( Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Phục Đoạn ( Sao Giác ).
_ Ngày Mùi có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tam Hạp , Tục Thế , Địa Tài , Âm Đức , Thiên Ân ( Quý Mùi ) , Thần Tại ( Ất Mùi , Đinh Mùi , Kỷ Mùi , Tân Mùi ) , Mộc Mã Sát , Tử Khí , Đại Hao , Xúc Thủy Long ( Quý Mùi ) , Bát Phong ( Đinh Mùi , Tân Mùi ) , Tứ Thời Đại Mộ ( Ất Mùi ) , Phục Đoạn ( Sao Trương ).
_ Ngày Thân có các Thần Sát : Thiên Đức ,Yếu An ,Thần Tại ( Giáp thân , Bính Thân , Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Hắc Đạo ,Bát Phong ( Giáp thân ) , Chánh Tứ Phế ( Canh Thân ) , Phục Đoạn ( sao Quỷ ).
_ Ngày Dậu có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Thủ Nhật , Thần Tại ,Thiên Ân ( Kỷ Dậu ) , Thiên Tặc , Nguyệt Xung ,Hoang Vu , Địa Hỏa ,Tứ Phế , Ngũ Hư ,Phá Quân , Chánh Tứ Phế và Âm Thác ( Tân Dậu ) ,Cửu Thổ Quỷ ( Ất Dậu , Kỷ Dậu ) , Hỏa Tinh ( Kỷ Dậu ,Quý Dậu ) , Phục Đoạn ( Sao Chủy ).
_ Ngày Tuất có các Thần Sát : Minh Tinh , Lục Hạp , Đại Hồng Sa ,Thiên Ân ( Canh Tuất ) , Thần Tại ( Giáp Tuất , Bính Tuất , Canh Tuất ) , Phá Bại , Hắc Đạo ,Nguyệt Sát , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Tuất ) ,Cửu Thổ Quỷ ( Canh Tuất ) , Phục Đoạn ( Sao Vị ).
_ Ngày Hợi có các Thần Sát : Thiên Hỷ ,Tam Hợp ,Thiên Ân ( Tân Hợi ) , Thần Tại ( Đinh Hợi ,Quý Hợi ) , Thổ Cấm , Đao Chiêm Sát , Trùng Nhật , Hắc Đạo , Phá Quân , Phục Đoạn ( Sao Bích ).

3/. Thần Sát theo Tiết Thanh Minh và Cốc Vũ :
_ Ngày Giáp có Thiên Quý , Vượng Nhật
Ất Thiên Quý , Vượng Nhật
Bính Nguyệt Không
Đinh Thiên Đức Hợp , Nguyệt Đức Hợp
Kỷ Trùng Tang ,Trùng Phục
Canh Nguyệt Ân , Phong Vương Sát
Tân Phong Vương Sát
Nhâm Thiên Đức ,Nguyệt Đức.
_ Ngày Tý có các Thần Sát : Thiên Hỷ ,Tam Hợp , Minh Tinh , Thánh Tâm , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Giáp Tý , Nhâm Tý ) , Thiên Thụy ( Nhâm Tý ) , Thần Tại ( Giáp Tý ) , Đao Chiêm sát ,Phá Bại , Hắc Đạo , Xúc Thủy Long ( Bính Tý ) , Phục Đoạn ( Sao Hư ).
_ Ngày Sửu có các Thần Sát : Ích Hậu , Thiên Ân ( Ất Sửu ,Quý Sửu ) ,Thần Tại ( Ất Sửu , Đinh Sửu ,Kỷ Sửu ) , Hoang Vu , Hà Khôi , Câu Giảo , Thần Cách , Hắc Đạo , Ngũ Hư , Cửu Thổ Quỷ và Tiền Hiền Tử Táng ( Tân Sửu ) ,Xúc Thủy Long ( Quý Sửu ) ,Bát Phong ( Đinh Sửu , Kỷ Sửu ) ,Phục Đoạn ( Sao Đẩu )
_ Ngày Dần có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Sinh Khí , Tục Thế ,Phúc Hậu , Dịch Mã , Vượng Nhật , Thiên Ân và Âm Dương Hợp ( Bính Dần ) , Thiên Xá và Nhân Dân Hợp ( Mậu Dần ) ,Thiên Thụy ( Mậu Dần , Canh Dần ) , Thiên Tặc ,Bát Phong và Phong Vương Sát ( Giáp Dần ) , Tiền Hiền Tử Táng ( Bính Dần ) , Hỏa Tinh ( Canh Dần ) , Cửu Thổ Quỷ ( Nhâm Dần ) , Phục Đoạn ( Sao Thất ).
_ Ngày Mẹo có các Thần Sát : Yếu An , Thiên Cẩu Thủ Đường ,Vượng Nhật , Quan Nhật ,Thiên Y , Thiên Thụy và Nhân Dân Hợp ( Kỷ Mẹo ) , Thiên Ân ( Đinh Mẹo ,Kỷ Mẹo ) ,Âm Dương Hợp ( Đinh Mẹo ) , Thần Tại ( Ất Mẹo , Đinh Mẹo , Kỷ Mẹo ,Tân Mẹo ) , Nguyệt Kiên Chuyển Sát , Phục Ương , Hắc Đạo , Phá Quân , Thiên Địa Chuyển Sát ( Ất Mẹo ,Tân Mẹo ) , Phục Đoạn ( Sao Nữ ).
_ Ngày Thìn có các Thần Sát : Huỳnh Đạo ,Thiên Ân ( Mậu Thìn ,Canh Thìn) , Thần Tại ( Bính Thìn , Mậu Thìn , Canh Thìn ) , Thổ Phủ ,Phủ Đầu Sát , Bạch Ba , Phá Quân , Bát Phong và Dương Thác ( Giáp Thìn ) , Phục Đoạn ( Sao Cơ ).
_ Ngày Tị có các Thần Sát : Huỳnh Đạo ,Nguyệt Tài ,Âm Đức , Tướng Nhật , Ngũ Phú , Thiên Ân ( Kỷ Tị ,Tân Tị ) , Thần Tại ( Đinh Tị ) , Thiên Thụy ( Tân Tị ) , Hoang Vu ,Trùng Nhật , Ngũ Hư , Phá Quân , Hỏa Tinh ( Đinh Tị , Tân Tị ) , Cửu Thổ Quỷ ( Đinh Tị , Quý Tị ) , Phục Đoạn ( Sao Phòng ).

_ Ngày Ngọ có các Thần Sát : Thiên Phú , Lộc Khố , Tướng Nhật , Thiên Ân ( Nhâm Ngọ ) , Thần Tại ( Giáp Ngọ , Bính Ngọ , Mậu Ngọ , Nhâm Ngọ ) , Thổ Ôn , Hắc Đạo , Thiên Hỏa , Phi Liêm , Phục Đoạn ( sao Giác ) , Cửu Thổ Quỷ ( Giáp Ngọ , Mậu Ngọ ).
_ Ngày Mùi có các Thần Sát : Thiên Ân ( Quý Mùi ) , Thần Tại ( Ất Mùi , Đinh Mùi , Kỷ Mùi , Tân Mùi ) , Sát Chủ , Thiên Cương , Hắc Đạo , Nguyệt Sát , Tiểu Hao , Xúc Thủy Long ( Quý Mùi ) , Bát Phong ( Đinh Mùi , Tân Mùi ) , Tứ Thời Đại Mộ ( Ất Mùi ) , Phục Đoạn ( sao Trương ).
_ Ngày Thân có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Tam Hợp , Thiên Tài , Thần Tại ( Giáp Thân , Bính Thân , Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Vãng Vong , Thổ Kỵ , Địa Hỏa , Tử Khí , Đại Hao , Chánh Tứ Phế ( Canh Thân ) , Hỏa Tinh ( Mậu Thân , Nhâm Thân ) , Bát Phong ( Giáp Thân ) , Âm Thác ( Canh Thân ) , Phục Đoạn ( Sao Quỷ ).
_ Ngày Dậu có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Địa Tài , Thủ Nhật , Phổ Hộ , Lục Hợp , Thần Tại , Thiên Ân ( Kỷ Dậu ) , Hoang Vu , Mộc Mã Sát , Hàm Trì , Tứ Phế , Ngũ Hư , Phá Quân , Chánh Tứ Phế ( Tân Dậu ) , Cửu Thổ Quỷ ( Ất Dậu , Kỷ Dậu ) , Phục Đọan ( Sao Quỷ ).
_ Ngày Tuất có các Thần Sát : Phúc Sanh , Đại Hồng Sa , Thiên Ân ( Canh Tuất ) , Thần Tại ( Giáp Tuất , Bính Tuất , Canh Tuất ) , Không Vong , Nguyệt Xung , Hắc Đạo , Phá Quân , Bát Phong ( Giáp Tuất ) , Cửu Thổ Quỷ ( Canh Tuất ) , Phục Đoạn ( sao Vị ).
_ Ngày Hợi có các Thần Sát : Huỳnh Đạo , Kiết Khánh , Thiên Ân ( Tân Hợi ) , Thần Tại ( Đinh Hợi , Quý Hợi ) , Thọ Tử , Thổ Cấm , Địa Tặc , Trùng Nhật , Đao Chiêm Sát , Phá Quân , Hoả Tinh ( Kỷ Hợi ) , Phục Đoạn ( Sao Bích ).