AN THẾ ỨNG 64 QUẺ DỊCH
1.CÀN
1.CÀN VI THIÊN
--- Phụ Mẫu- Tuất Thổ (Thế)
-- Huynh Đệ- Thân Kim
---Quan Quỷ-Ngọ Hỏa
--- Phụ Mẫu -Thìn Thổ (Ứng)
-- Thê Tài- Dần Mộc
--- Tử Tôn-Tí Thuỷ
2.THIÊN PHONG CẤU
--- Phụ Mẫu –Tuất Thổ
--- Huynh Đệ -Thân Kim
--- Quan Quỷ- Ngọ Hỏa (Ứng)
--- Huynh Đệ- Dậu Kim
--- Tử Tôn- Hợi Thuỷ
- - Phụ Mẫu- Sữu Thổ(Thế)
3.THIÊN SƠN ĐỘN
--- Phụ Mẫu Tuất Thổ
--- Huynh Đệ Thân Kim (Ứng)
--- Quan Quỷ Ngọ Hỏa
--- Huynh Đệ Thân Kim
- - Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Thế)
- - Phụ Mẫu Thìn Thổ
4.THIÊN ĐỊA BỈ
--- Phụ Mẫu Tuất Thổ (Ứng)
--- Huynh Đệ Thân Kim
--- Quan Quỷ Ngọ Hỏa
- - Thê Tài Mão Mộc (Thế)
- - Quan Quỷ Tỵ Hỏa
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
5.PHONG ĐỊA QUAN
--- Thê Tài Mão Mộc
--- Quan Quỷ Tỵ Hỏa
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế)
- - Thê Tài Mão Mộc
- - Quan Quỷ Tỵ Hỏa
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ (Ứng)
6.SƠN ĐỊA BÁC
--- Thê Tài Dần Mộc
- - Tử Tôn Tí Thuỷ (Thế)
- - Phụ Mẫu Tuất Thổ
- - Thê Tài Mão Mộc
- - Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng)
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
7.HỎA ĐỊA TẤN
--- Quan Quỷ Tỵ Hỏa
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
--- Huynh Đệ Dậu Kim (Thế)
- - Thê Tài Mão Mộc
- - Quan Quỷ Tỵ Hỏa
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ (Ứng)
8.HỎA THIÊN ĐẠI HỮU
--- Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng)
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
--- Huynh Đệ Dậu Kim
--- Phụ Mẫu Thìn Thổ (Thế)
--- Thê Tài Dần Mộc
--- Tử Tôn Tí Thuỷ
1.ĐOÀI VI TRẠCH
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế)
--- Huynh Đệ Dậu Kim
--- Tử Tôn Hợi Thuỷ
- - Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng)
--- Thê Tài Mão Mộc
--- Quan Quỷ Tỵ Hỏa
2.TRẠCH THUỶ KHỐN
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
--- Huynh Đệ Dậu Kim
--- Tử Tôn Hợi Thuỷ (Ứng)
- - Quan Quỷ Ngọ Hỏa
--- Phụ Mẫu Thìn Thổ
- - Thê Tài Dần Mộc(Thế)
3.TRẠCH ĐỊA TUỴ
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
--- Huynh Đệ Dậu Kim (Ứng)
--- Huynh Đệ Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Mão Mộc
- - Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Thế)
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ
4.TRẠCH SƠN HÀM
- - Phụ Mẫu Mùi Thổ (Ứng)
--- Huynh Đệ Dâu Kim
--- Tử Tôn Hợi Thuỷ
--- Huynh Đệ Thân Kim (Thế)
- - Quan Quỷ Ngọ Hỏa
- - Phụ Mẫu Thìn Thổ
5.THUỶ SƠN KIỀN
- - Tử Tôn Tí Thuỷ
--- Phụ Mẫu Tuất Thổ
- - Huynh Đệ Thân Kim (Thế)
--- Huynh Đệ Thân Kim
- - Quan Quỷ Ngọ Hỏa
- - Phụ Mẫu Thìn Thổ (Ứng)
6.ĐỊA SƠN KHIÊM
- - Huynh Đệ Dậu Kim
- - Tử Tôn Hợi Thuỷ (Thế)
- - Phụ Mẫu Sửu Thổ
--- Huynh Đệ Thân Kim
- - Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Ứng)
- - Phụ Mẫu Thìn Thổ
7.LÔI SƠN TIỂU QUÁ
- - Phụ Mẫu Tuất Thổ
- - Huynh Đệ Thân Kim
--- Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Thế)
--- Huynh Đệ Thân Kim
- - Quan Quỷ Ngọ Hỏa
- - Phụ Mẫu Thìn Thổ (Ứng)
8.LÔI TRẠCH QUY MUỘI
- - Phụ Mẫu Tuất Thổ (Ứng)
- - Huynh Đệ Thân Kim
--- Quan Quỷ Ngọ Hỏa
- - Phụ Mẫu Sửu Thổ (Thế)
--- Thê Tài Mão Mộc
--- Quan Quỷ Tỵ Hỏa
.3. CUNG LY
1.LY VI HỎA
--- Huynh Đệ Tỵ Hỏa (Thế)
- - Tử Tôn Mùi Thổ
--- Thê Tài Dậu Kim
--- Quan Quỷ Hợi Thuỷ (Ứng)
- - Tử Tôn Sửu Thổ
--- Phụ Mẫu Mão Mộc
2.HỎA SƠN LỮ
--- Huynh Đệ Tỵ Hỏa
- - Tử Tôn Mùi Thổ
--- Thê Tài Dậu Kim (Ứng)
--- Thê Tài Thân Kim
- - Huynh Đệ Ngọ Hỏa
- - Tử Tôn Thìn Thổ (Thế)
3.HỎA PHONG ĐỈNH
--- Huynh Đệ Tỵ Hỏa
- - Tử Mẫu Mùi Thổ (Ứng)
--- Thê Tài Dậu Kim
--- Thê Tài Dậu Kim
--- Quan Quỷ Hợi Thuỷ (Thế)
- - Tử Tôn Sửu Thổ
4.HỎA THUỶ VỊ TẾ
--- Huynh Đệ Tỵ Hỏa (Ứng)
- - Tử Tôn Mùi Thổ
--- Thê Tài Dậu Kim
- - Huynh Đệ Ngọ Hỏa (Thế)
--- Tử Tôn Thìn Thổ
- - Phụ Mẫu Dần Mộc
5.SƠN THUỶ MÔNG
--- Phụ Mẫu Dần Mộc
- - Quan Quỷ Tí Thuỷ
- - Tử Tôn Tuất Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Ngọ Hỏa
--- Tử Tôn Thìn Thổ
- - Phu Mẫu Dần Mộc (Ứng)
6.PHONG THUỶ HOÁN
--- Phụ Mẫu Mão Mộc
--- Huynh Đệ Tỵ Hỏa (Thế)
--- Tử Tôn Mùi Thổ
- - Huynh Đệ Ngọ Hỏa
--- Tử Tôn Thìn Thổ (Ứng)
- - Phụ Mẫu Dần Mộc
7.THIÊN THUỶ TỤNG
--- Tử Tôn Tuất Thổ
--- Thê Tài Thân Kim
--- Huynh Đệ Ngọ Hỏa (Thế)
- - Huynh Đệ Ngọ Hỏa
--- Tử Tôn Thìn Thổ
- - Phụ Mẫu Dần Mộc (Ứng)
8.THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN
--- Tử Tôn Tuất Thổ (Ứng)
--- Thê Tài Thân Kim
--- Huynh Đệ Ngo Hỏa
--- Quan Quỷ Hơi Thuỷ (Thế)
- - Tử Tôn Sửu Thổ
--- Phụ Mẫu Mão Mộc
4. CUNG CHẤN
1.CHẤN VI LÔI
- - Thê Tài Tuất Thổ (Thế)
- - Quan Quỷ Thân Kim
--- Tử Tôn Ngọ Hỏa
- - Thê Tài Thìn Thổ (Ứng)
- - Huynh Đệ Dân Mộc
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ
2.LÔI ĐỊA DỰ
- - Tài Tài Tuất Thổ
- - Quan Quỷ Thân Kim (Ứng)
--- Tử Tôn Ngọ Hỏa
- - Huynh Đệ Mão Mộc
- - Tử Tôn Tỵ Hỏa
--- Thê Tài Mùi Thổ (Thế)
3.LÔI THUỶ GIẢI
- - Thê Tài Tuất Thổ
- - Quan Quỷ Thân Kim (Ứng)
--- Tử Tôn Ngọ Hỏa
- - Tử Tôn Ngọ Hỏa
--- Thê Tài Thìn Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Dần Mộc
4.LÔI PHONG HẰNG
- - Thê Tài Tuất Thổ (Ứng)
- - Quan Quỷ Thân Kim
--- Tử Tôn Ngọ Hỏa
--- Quan Quỷ Dậu Kim (Thế)
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ
5.ĐỊA PHONG THĂNG
- - Quan Quỷ Dậu Kim
- - Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Thế)
--- Quan Quỷ Dậu Kim
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Ứng)
6.THUỶ PHONG TỈNH
- - Phụ Mẫu Tí Thuỷ
--- Thê Tài Tuất Thổ (Thế)
- - Quan Quỷ Thân Kim
--- Quan Quỷ Dậu Kim
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ (Ứng)
- - Thê Tài Sửu Thổ
7.TRẠCH PHONG ĐẠI QUÁ
- - Thê Tài Mùi Thổ
--- Quan Quỷ Dậu Kim
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ (Thế)
--- Quan Quỷ Dậu Kim
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Ứng)
8.TRẠCH LÔI TUỲ
- - Thê Tài Mùi Thổ (Ứng)
--- Quan Quỷ Dâu Kim
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Thìn Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Dân Mộc
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ
5. CUNG TỐN
1.TỐN VI PHONG
--- Huynh Đệ Mão Mộc (Thế)
--- Tử Tôn Tỵ Hỏa
- - Thê Tài Mùi Thổ
--- Quan Quỷ Dậu Kim (Ứng)
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ
2.PHONG THIÊN TIỂU SÚC
--- Huynh Đệ Mão Mộc
--- Tử Tôn Tỵ Hỏa
- - Thê Tài Mùi Thổ (Ứng)
--- Thê Tài Thìn Thổ
--- Huynh Đệ Dần Mộc
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ (Thế)
3.PHONG HỎA GIA NHÂN
--- Huynh Đệ Mão Mộc
--- Tử Tôn Tỵ Hỏa (Ứng)
- - Thê Tài Mùi Thổ
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ (Thế)
--- Huynh Đệ Mão Mộc
4.PHONG LÔI ÍCH
--- Huynh Đệ Mão Mộc (Ứng)
--- Tử Tôn Tỵ Hỏa
- - Thê Tài Mùi Thổ
- - Thê Tài Thìn Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Dần Mộc
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ
5.THIÊN lÔI VÔ VỌNG
--- Thê Tài Tuất Thổ
--- Quan Quỷ Thân Kim
--- Tử Tôn Ngọ Hỏa (Thế)
- - Thê Tài Thìn Thổ
- - Huynh Đệ Dần Mộc
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ (Ứng)
6.HỎA LÔI PHỆ HẠP
--- Tử Tôn Tỵ Hỏa
- - Thê Tài Mùi Thổ (Thế)
--- Quan Quỷ Dậu Kim
- - Thê Tài Thìn Thổ
- - Huynh Đệ Dần Mộc (Ứng)
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ
7.SƠN LÔI DI
--- Huynh Đệ Dần Mộc
- - Phụ Mẫu Tí Thuỷ
- - Thê Tài Tuất Thổ (Thế)
- - Thê Tài Thìn Thổ
- - Huynh Đệ Dần Mộc
--- Phụ Mẫu Tí Thuỷ (Ứng)
8.SƠN PHONG CỔ
--- Huynh Đệ Dần Mộc (Ứng)
- - Phụ Mẫu Tí Thuỷ
- - Thê Tài Tuất Thổ
--- Quan Quỷ Dậu Kim (Thế)
--- Phụ Mẫu Hợi Thuỷ
- - Thê Tài Sửu Thổ
6. CUNG KHẢM
1.KHẢM VI THUỶ
- - Huynh Đệ Tí Thuỷ (Thế)
--- Quan Quỷ Tuất Thổ
- - Phụ Mẫu Thân Kim
- - Thê Tài Ngọ Hỏa(Ứng)
--- Quan Quỷ Thìn Thổ
- - Tử Tôn Dần Mộc
2.THUỶ TRẠCH TIẾT
- - Huynh Đệ Tí Thuỷ
--- Quan Quỷ Tuất Thổ
- - Phụ Mẫu Thân Kim (Ứng)
- - Quan Quỷ Sửu Thổ
--- Tử Tôn Mão Mộc
--- Thê Tài Tỵ Hỏa (Thế)
3.THUỶ LÔI TRUÂN
- - Huynh Đệ Tí Thuỷ
--- Quan Quỷ Tuất Thổ (Ứng)
- - Phụ Mẫu Thân Kim
- - Quan Quỷ Thìn Thổ
- - Tử Tôn Dần Mộc (Thế)
--- Huynh Đệ Tí Thuỷ
4.THUỶ HOẢ KÝ TẾ
- - Huynh Đệ Tí Thuỷ (Ứng)
--- Quan Quỷ Tuất Thổ
- - Phụ Mẫu Thân Kim
--- Huynh Đệ Hợi Thuỷ (Thế)
- - Quan Quỷ Sửu Thổ
--- Tử Tôn Mão Mộc
5.TRẠCH HỎA CÁCH
- - Quan Quỷ Mùi Thổ
--- Phụ Mẫu Dậu Kim
--- Huynh Đệ Hợi Thuỷ (Thế)
--- Huynh Đệ Hợi Thuỷ
- - Quan Quỷ Sửu Thổ
--- Tử Tôn Mão Mộc (Ứng)
6.LÔI HỎA PHONG
- - Quan Quỷ Tuất Thổ
- - Phụ Mẫu Thân Kim (Thế)
--- Thê Tài Ngọ Hỏa
--- Huynh Đệ Hợi Thuỷ
- - Quan Quỷ Sửu Thổ (Ứng)
--- Tử Tôn Mão Mộc
7.ĐỊA HỎA MINH DI
- - Phụ Mẫu Dậu Kim
- - Huynh Đệ Hợi Thuỷ
- - Quan Quỷ Sửu Thổ (Thế)
--- Huynh Đệ Hợi Thuỷ
- - Quan Quỷ Sửu Thổ
--- Tử Tôn Mão Mộc
8.ĐỊA THUỶ SƯ
- - Phụ Mẫu Dậu Kim (Ứng)
- - Huynh Đệ Hợi Thuỷ
- - Quan Quỷ Sửu Thổ
- - Thê Tài Ngọ Hỏa (Thế)
--- Quan Quỷ Thìn Thổ
- - Tử Tôn Thân Kim
7. CUNG CẤN
1.CẤN VI SƠN
--- Quan Quỷ Dần Mộc (Thế)
- - Thê Tài Tí Thuy
- - Huynh Đệ Tuất Thô
--- Tử Tôn Thân Kim (Ứng)
- - Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
- - Huynh Đệ Thìn Thổ
2.SƠN HỎA BÔN
--- Quan Quỷ Dần Mộc
- - Thê Tài Tí Thuỷ
- - Huynh Đệ Tuất Thổ (Ứng)
--- Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
--- Quan Quỷ Mão Mộc (Thế)
3.SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
--- Quan Quỷ Dần Mộc
- - Thê Tài Tí Thuỷ (Ứng)
- - Huynh Đệ Tuất Thổ
--- Huynh Đệ Thìn Thổ
--- Quan Quỷ Dần Mộc (Thế)
--- Thê Tài Tí Thuỷ
4.SƠN TRẠCH TỔN
--- Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng)
- - Thê Tài Tí Thuỷ
- - Huynh Đệ Tuất Thổ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ (Thế)
--- Quan Quỷ Mão Mộc
--- Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
5.HỎA TRẠCH KHUÊ
--- Phụ Mẫu Tỵ Hoả
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
--- Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
--- Quan Quỷ Mão Mộc
--- Phụ Mẫu Tỵ Hỏa (Ứng)
6.THIÊN TRẠCH LÝ
--- Huynh Đệ Tuất Thổ
--- Tử Tôn Thân Kim (Thế)
--- Phụ Mẫu Ngọ Hoả
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
--- Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng)
--- Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
7.PHONG TRẠCH TRUNG PHU
--- Quan Quỷ Mão Mộc
--- Phụ Mẫu Tỵ Hoả
- - Huynh Đệ Mùi Thổ (Thế)
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
--- Quan Quỷ Mão Mộc
--- Phụ Mẫu Tỵ Hỏa (Ứng)
8.PHONG SƠN TIỆM
--- Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng)
--- Phụ Mẫu Tỵ Hoả
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
--- Tử Tôn Thân Kim (Thế)
- - Phụ Mẫu Ngọ Hoả
- - Huynh Đệ Thìn Thổ
8. CUNG KHÔN
1.KHÔN VI ĐỊA
- - Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
- - Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
- - Quan Quỷ Mão Mộc(Ứng)
- - Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
2.ĐỊA LÔI PHỤC
- - Tử Tôn Dậu Kim
- - Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ (Ứng)
- - Huynh Đệ Thìn Thổ
- - Quan Quỷ Dần Mộc
--- Thê Tài Tí Thuỷ (Thế)
3.ĐỊA TRẠCH LÂM
- - Tử Tôn Dậu Kim
- - Thê Tài Hợi Ứng
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
- - Quan Quỷ Mão Mộc Thế
--- Phụ mẫu Tỵ Hỏa
4.ĐỊA THIÊN THÁI
- - Tử Tôn Dậu Kim (Ứng)
- - Thê Tài Hợi Thuỷ
- - Huynh Đệ Sửu Thổ
--- Huynh Đệ Thìn Thổ (Thế)
--- Quan Quỷ Dần Mộc
--- Thê Tài Tí Thuỷ
5.LÔI THIÊN ĐẠI TRÁNG
- - Huynh Đệ Tuất
- - Tử Tôn Thân Kim
--- Phụ Mẫu Ngọ Hỏa (Thế)
--- Huynh Đệ Thìn Thổ
--- Quan Quỷ Dần Mộc
--- Thê Tài Tí Thuỷ (Ứng)
6.TRẠCH THIÊN QUẢI
- - Huynh Đệ Mùi Thổ
--- Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
--- Thê Tài Hợi Thuỷ
--- Huynh Đệ Thìn Thổ
--- Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng)
--- Thê Tài Tí Thuỷ
7.THUỶ THIÊN NHU
- - Thê Tài Tí
--- Huynh Đệ Tuất
- - Tử Tôn Thân Thế
--- Huynh Đệ Thìn
--- Quan Quỷ Dần
--- Thê Tài Tí Ứng
8.THUỶ ĐỊA TỶ
- - Thê Tài Tí Thuỷ (Ứng)
--- Huynh Đệ Tuất Thổ
- - Tử Tôn Thân Kim
- - Quan Quỷ Mão Mộc (Thế)
- - Phụ Mẫu Tỵ Hoả
- - Huynh Đệ Mùi Thổ .
![[THẾ GIỚI VÔ HÌNH] - Mã nguồn vBulletin](images/misc/vbulletin4_logo.png)



Trả lời ngay kèm theo trích dẫn này
Bookmarks