285- 286- 287- 288cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 289cm: Tài Thất - Đại Cát. 290cm: Tai Chí - Tài vượng. 291cm: Tử Tuyệt - Ích Lợi. 292cm: Tử Tuyệt - Thiên Khố. 293cm: Bệnh Lâm - Phú Quý. 294cm: Khẩu Thiệt - Tiến Bảo. 295cm: Khẩu Thiệt - Hoạnh Tài. 295,5cm: Tài Chí - Hoạnh Tài. 296cm: Tài Chí - Thuận Khoa. 297cm: Đăng Khoa - Ly Hương. 298cm: BỔN - Tử Biệt. 299cm: Tiến Bảo - Thoái Đinh. 300cm: Hưng Vượng - Tài Chí. 301cm: Tài Đức - Đăng Khoa. 302cm: Bảo khố - Quý Tử. 303cm: TÀI - Thiêm Đinh. 304cm: Lục Hợp - Hưng Vượng. 305cm: Nghinh Phúc- Cô Quả. 305,5cm: Nghinh Phúc - Lao Chấp. 306- 307- 308cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 309cm: Lao Chấp - Nghinh Phúc. 309,5cm: Lao Chấp - Lục Hợp. 310cm: Cô Quả - TÀI. 311cm: Cô Quả - Tiến Bảo. 312cm: Trường Khố - Tài Đức. 312,5cm: Kiếp Tài - Phúc Tinh. 313cm: Kiếp Tài - Cập Đệ. 314cm: LY - ĐINH. 315cm: Quan Quỷ - Tài Vượng. 315,5cm: Thất Thoát - Đăng Khoa. 316cm: Thất Thoát - Khẩu Thiệt. 317cm: Thiêm Đinh - Bệnh Lâm. 318cm: Ích Lợi - HẠI. 318,5cm: Ích Lợi - Tử Tuyệt. 319cm: NGHĨA - Tai Chí. 319,5cm: Quý Tử - Tai Chí. 320cm: Quý Tử - Thiên Đức. 321cm: Đại Cát - Hỷ Sự. 322cm: Thuận Khoa - VƯỢNG. 323cm: Thuận Khoa - Nạp Phúc. 323,5cm: Hoạnh Tài - Nạp Phúc. 324cm: Hoạnh Tài - Thất Thoát. 325cm: Tiến Ích - Quan Quỷ. 326cm: Phú Quý - Kiếp Tài. 327cm: Phú Quý - Vô Tự. 328cm: Tử Biệt - Đại cát. 329cm: Thoái Khẩu - Tài Vượng. 330cm: KIẾP - Ích Lợi. 331cm: Ly Hương - Thiên Khố. 332cm: Tài Thất - Phú Quý. 333cm: Tai Chí - Tiến Bảo. 334cm: Tử Tuyệt - Hoạnh Tài. 335cm: HẠI - Thuận Khoa. 336- 337,5: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 338cm: Tài Chí - Thoái Đinh. 339cm: Tài Chí - Thất Tài. 340cm: Đăng Khoa - Đăng Khoa. 341cm: Tiến Bảo - Quý tử. 342cm: Tiến Bảo - Thiêm Đinh. 343cm: Hưng Vượng - Hưng Vượng. 344cm: Tài Đức - Cô Quả. 345cm: Bảo Khố - Lao Chấp. 346cm: TÀI - Công Sự. 347cm: Lục Hợ - Thoái Tài. 348cm: Nghinh Phúc - Nghinh Phúc. 348,5cm: Nghinh Phúc - Lục Hợp. 349cm: Thoái Tài - TÀI. 350cm: Công Sự - Tiến Bảo. 351cm: Công Sự - Tài Đức. 351,5cm: Bệnh - Phúc Tinh. 352cm: Lao Chấp - Cập Đệ. 353cm: Cô Quả - ĐINH. 354cm: Cô Quả - Tài Vượng. 354,5cm: Trường Khố - Đăng Khoa. 355-3 56- 357- 358,5cm: trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 359cm: Thất Thoát - Thiên Đức. 360cm: Thiêm Đinh - Hỷ Sự. 361cm: Ích Lợi - Vượng. 361,5cm: Ích Lợi - Tiến Bảo. 362cm: NGHĨA - Nạp Phúc. 362,5cm: Quý Tử - Nạp Phúc. 363cm: Quý Tử - Thất Thoát. 364cm: Đại Cát - Quan Quỷ. 365cm: Thuận Khoa - Kiếp Tài.. 366cm: Hoạnh Tài - Vô Tự 367cm: Hoạnh Tài - Đại Cát. 368cm: Tiến Ích - Tài Vượng. 369cm: Phú Quý - ích Lợi. 370cm: Phú Quý - Thiên Khố. 370,5cm: Tử Biệt - Thiên Khố. 371cm: Tử Biệt - Phú Quý. 372cm: Thoái Khẩu - Tiến Bảo. 373cm: KIẾP - Hoạnh Tài. 373,5cm: Ly Hương - Hoạnh Tài. 374cm: Ly Hương - Thuận Khoa. 375- 376- 377- 378cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 378,5- 379cm: Bệnh Lâm - Đăng Khoa. 380cm: Khẩu Thiệt - Quý Tử. 381cm: Tài Chí - Thiêm Đinh. 382cm: Tài Chí - Hưng Vượng. 383cm: Đăng Khoa - Cô Quả. 384cm: Tiến Bảo - Lao Chấp. 384,5cm: Tiến Bảo - Công Sự. 385cm: Hưng Vượng - Công Sự. 386cm: Hưng Vượng - Thoái Tài. 387cm: Tài Đức - Nghinh Phúc. 388cm: Lục Hợp - Bảo Khố. 389cm: TÀI - Tiến Bảo. 390cm: Lục Hợp - Tài Đức. 390,5cm: Nghinh Phúc - Phúc Tinh. 391cm: Nghinh Phúc - Cập Đệ. 392cm: Thoái Tài - ĐINH. 393cm: Công Sự - Tài Vượng. 393,5cm: Công Sự - Đăng Khoa. 394cm: BỆNH - Đăng Khoa. 395-396- 397- 397,5cm: trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 398cm: Trường Khố - Thiên Đức. 398,5cm: Kiếp Tài - Thiên Đức. 399cm: Kiếp Tài - Hỷ Sự. 400cm: Quan Quỷ - VƯỢNG. 400,5cm: Quan Quỷ - Tiến Bảo. 401,5cm: Thất Thoát - Nạp Phúc. 402cm: Thất Thoát - Thất Thoát. 402,5cm: Thiêm Đinh - Thất Thoát. 403cm: Thiêm Đinh - Quan Quỷ. 404cm: Ích Lợi - Kiếp Tài. 405cm: NGHĨA - Vô Tự. 405,5cm: Quý Tử - Vô Tự. 406cm: Quý Tử - Đại Cát. 407cm: Đại Cát - Tài Vượng. 408cm: Thuận Khoa - Ích Lợi. 409cm: Hoạnh Tài - Thiên Khố. 410cm: Hoạnh Tài - Phú Quý. 411cm: Tiến Ích - Tiến Bảo. 412cm: Phú Quý - Hoạnh Tài. 413cm: Phú Quý - Thuận Khoa. 414-415- 416- 417cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 417,5- 418cm: Tài Thất - Đăng Khoa. 418,5- 419cm: Tai Chí - Quý Tử. 420cm: Tử Tuyệt - Thiêm Đinh. 421cm: HẠI - Hưng Vượng. 422cm: Bệnh Lâm - Cô Quả. 423cm: Khẩu Thiệt - Lao Chấp. 424cm: Tài Chí - Công Sự. 425cm: Đăng Khoa - Thoái Tài. 426cm: Đăng Khoa - Nghinh Phúc. 426,5cm: BỔN - Lục Hợp. 427cm: Tiến Bảo - TÀI. 427,5cm: Tiến Bảo - Tiến Bảo. 428cm: Hưng Vượng - Tiến Bảo. 429cm: Hưng Vượng - Tài Đức. 429,5cm: Tài Đức - Phúc Tinh. 430cm: Tài Đức - Cập Đệ. 431cm: Tiến Bảo - ĐINH. 432cm: TÀI - Tài Vượng. 432,5cm: Lục Hợp - Đăng Khoa. 433cm: Lục Hợp - Khẩu Thiệt. 433,5cm: Nghinh Phúc - Khẩu Thiệt. 434cm: Nghinh Phúc - Bệnh Lâm. 435- 436,5cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 437cm: BỆNH - Thiên Đức. 437,5cm: Lao Chấp - Thiên Đức. 438cm: Lao Chấp - Hỷ Sự. 439cm: Cô Quả - VƯỢNG. 439,5cm: Cô Quả - Tiến Bảo. 440cm: Trường Khố - Nạp Phúc. 441- 442- 443- 444,5cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 445cm: Thất Thoát - Đại Cát. 445,5cm: Thiêm Đinh - Đại Cát.
![[THẾ GIỚI VÔ HÌNH] - Mã nguồn vBulletin](images/misc/vbulletin4_logo.png)



Trả lời ngay kèm theo trích dẫn này
Bookmarks