Chư thần tiên đồng đẳng…
VI- Chư Vương: 1. Cửu Đại Thiên Vương: 1.1 Tăng Trưởng Đại Thiên vương 1.2 Trì Quốc Đại Thiên vương 1.3 Quảng Mục Đại Thiên vương 1.4 Đa Văn Đại Thiên vương 1.5 Phạm Thiên Đại Thiên vương 1.6 Trấn Thiên Đại Thiên vương 1.7 Hàng Ma Đại Thiên vương 1.8 Hồng Dực Đại Thiên vương 1.9 Sùng Linh Đại Thiên vương
2. Ngũ Đại Linh Vương: 2.1 Minh Chiếu Đại Linh vuơng 2.2 Thần Diệu Đại Linh vương 2.3 Cửu Quang Đại Linh vương 2.4 Linh Hạo Đại Linh vương 2.5 Thần Phong Đại Linh vuơng
3. Bát Đại Kỳ Vương: 3.1 Âm Tôn Đại Kỳ vương 3.2 Linh Sơn Đại Kỳ vương 3.3 Tuệ Hải Đại Kỳ vương 3.4 Tu Di Đại Kỳ vương 3.5 Tinh Hà Đại Kỳ vương 3.6 Thiên Thụ Đại Kỳ vương 3.7 Diệu Thanh Đại Kỳ vương 3.8 Linh Nham Đại Kỳ vương
4. Tứ Đại Ảo Vương: 4.1 Biến Chiếu Đại Ảo vương 4.2 Huyễn Không Đại Ảo vương 4.3 Hư Vân Đại Ảo vương 4.4 Hồi Quang Đại Ảo vương
5. Bát Thập Nhất Thiên Vương: 5.1 Phạm Khí Thiên vương 5.2 Thác Tháp Thiên vương 5.3 Cao Chân Thiên vương 5.4 Linh Uy Thiên vương 5.5 Thần Vũ Thiên vương 5.6 Thái Cao Thiên vương 5.7 Ngọc Thần Thiên vương 5.8 Bảo Không Thiên vương 5.9 Phục Yêu Thiên vương 5.10 Quảng Đạo Thiên vương 5.11 An Lạc Thiên vương 5.12 Thái Không Thiên vương 5.13 Viên Quang Thiên vương 5.14 Chân Thống Thiên vương 5.15 Phi Hư Thiên vương 5.16 Thái Điều Thiên vương 5.17 Kim Lân Thiên vương 5.18 Hàm Dương Thiên vương 5.19 Linh Dực Thiên vương 5.20 Bách Tý Thiên vương 5.21 Phù Hư Thiên vương 5.22 Viên Hoà Thiên vương 5.23 Hội Quang Thiên vương 5.24 Bản Hư Thiên vương 5.25 Thượng Bảo Thiên vương 5.26 Quảng Thông Thiên vương 5.27 Quảng Tiêu Thiên vương 5.28 Thượng Thiên Thiên vương 5.29 Đông Thiên Thiên vương 5.30 Tây Thiên Thiên vương 5.31 Nam Thiên Thiên vương 5.32 Bắc Thiên Thiên vương 5.33 Quy Nhất Thiên vương 5.34 Trường Minh Thiên vương 5.35 Mãn Chiếu Thiên vương 5.36 Thường Thắng Thiên vương 5.37 Hộ Giáo Thiên vương 5.38 Vệ Pháp Thiên vương 5.39 Trừ Nghiệp Thiên vương 5.40 Bảo Sinh Thiên vương 5.41 Khai Quang Thiên vương 5.42 Linh Tạo Thiên vương 5.43 Đại Đồng Thiên vương 5.44 Minh Tâm Thiên vương 5.45 Vạn Tướng Thiên vương 5.46 Sùng Diệu Thiên vương 5.47 Thái Khang Thiên vương 5.48 Tịnh Hỷ Thiên vương 5.49 Cửu Uyên Thiên vương 5.50 Thiếu Hạo Thiên vương 5.51 Minh Kính Thiên vương 5.52 Thường Phù Thiên vương 5.53 Diên Chân Thiên vương 5.54 Kỳ Linh Thiên vương 5.55 Cực Nguyên Thiên vương 5.56 Tịnh Pháp Thiên vương 5.57 Cao Huy Thiên vương 5.58 Thần Khuyết Thiên vương 5.59 Diệu Di Thiên vương 5.60 Hỗn Linh Thiên vương 5.61 Tịnh Thiên vương 5.62 Thiên Hợp Thiên vương 5.63 Bảo Hợp Thiên vương 5.64 Tử Bình Thiên vương 5.65 Hoả Vân Thiên vương 5.66 Kim Vân Thiên vương 5.67 Huyền Vân Thiên vương 5.68 Doanh Phúc Thiên vương 5.69 Quảng Uy Thiên vương 5.70 Huệ Văn Thiên vương 5.71 Thuận Thánh Thiên vương 5.72 Linh Trung Thiên vương 5.73 Vũ Dương Thiên vương 5.74 Văn Dương Thiên vương 5.75 Trung Dương Thiên vương 5.76 Tả Sư Thiên vương 5.77 Hữu Thánh Thiên vương 5.78 Diệu Thiên vương 5.79 Minh Đô Thiên vương 5.80 Điện Đô Thiên vương 5.81 Vân Thành Thiên vương
6. Tứ Thập Cửu Linh Vương: 6.1 Trung Hư Linh vương 6.2 Diệu Quang Linh vương 6.3 Huệ Cảm Linh vương 6.4 Tâm Chiếu Linh vương 6.5 Thất Diệu Linh vương 6.6 Thái Ảo Linh vương 6.7 Thiên Bảo Linh vương 6.8 Ngũ Không Linh vương 6.9 Hỗn Chiếu Linh vương 6.10 Hàm Hư Linh vương 6.11 Dực Nguyên Linh vương 6.12 Ngân Hạc Linh vương 6.13 Ngự Hư Linh vương 6.14 Ảo Cực Linh vương 6.15 Tịnh Huyền Linh vương 6.16 Trung Bảo Linh vương 6.17 Quảng Trí Linh vương 6.18 Đông Phương Linh vương 6.19 Tây Phương Linh vương 6.20 Nam Phương Linh vương 6.21 Bắc Phương Linh vương 6.22 Trung Cực Linh vương 6.23 Cao Chiếu Linh vương 6.24 Lăng Nguyên Linh vương 6.25 Diệu Hi Linh vương 6.26 Thiên Hoà Linh vương 6.27 Trung Hợp Linh vương 6.28 Hằng Thánh Linh vương 6.29 Tử Yên Linh vương 6.30 Hội Minh Linh vương 6.31 Thường Thanh Linh vương 6.32 Mãn Đắc Linh vương 6.33 Hiển Vi Linh vương 6.34 Chân Thông Linh vương 6.35 Tân Dương Linh vương 6.36 Thập Toàn Linh vương 6.37 Chính Cực Linh vương 6.38 Hằng Hư Linh vương 6.39 Hằng Huyền Linh vương 6.40 Hằng Nguyên Linh vương 6.41 Hằng Chân Linh vương 6.42 Hằng Thần Linh vương 6.43 Hằng Diệu Linh vương 6.44 Hằng Minh Linh vương 6.45 Vạn Thông Linh vương 6.46 Tố Nguyên Linh vương 6.47 Tố Chân Linh vương 6.48 Tố Huyền Linh vương 6.49 Tố Thần Linh vương
7. Lục Thập Tứ Kỳ Vương: 7.1 Dao Sơn Kỳ vương 7.2 Lam Thạch Kỳ vương 7.3 Kim Diệp Kỳ vương 7.4 Ngân Hoa Kỳ vương 7.5 Hoàng Sơn Kỳ vương 7.6 Ngọc Sơn Kỳ vương 7.7 Tuyết Sơn Kỳ vương 7.8 Thiên Sơn Kỳ vương 7.9 Côn Luân Kỳ vương 7.10 Không Động Kỳ vương 7.11 Thiên Cơ Kỳ vương 7.12 Thiên Đài Kỳ vương 7.13 Thuý Sơn Kỳ vương 7.14 Kim Sơn Kỳ vương 7.15 Huệ Sơn Kỳ vương 7.16 Linh Tuyền Kỳ vương 7.17 Tĩnh Hải Kỳ vương 7.18 Bột Hải Kỳ vương 7.19 Linh Giác Kỳ vương 7.20 Hoàng Hà Kỳ vương 7.21 Ngọc Quả Kỳ vương 7.22 Bảo Chi Kỳ vương 7.23 Thuỷ Tịnh Kỳ vương 7.24 Âm Cực Kỳ vương 7.25 Đông Dương Kỳ vương 7.26 Tây Dương Kỳ vương 7.27 Nam Dương Kỳ vương 7.28 Bắc Dương Kỳ vương 7.29 Bát Cực Kỳ vương 7.30 Ngũ Đỉnh Kỳ vương 7.31 Hàm Chân Kỳ vương 7.32 Trân Thụ Kỳ vương 7.33 Thanh Quang Kỳ vương 7.34 Ngân Long Kỳ vương 7.35 Địa Bảo Kỳ vương 7.36 Quảng Huệ Kỳ vương 7.37 Viên Diệu Kỳ vương 7.38 Diệu Ảo Kỳ vương 7.39 Diệu Sơn Kỳ vương 7.40 Huyền Hoà Kỳ vương 7.41 Trung Cực Kỳ vương 7.42 Đông Cực Kỳ vương 7.43 Tây Cực Kỳ vương 7.44 Nam Cực Kỳ vương 7.45 Bắc Cực Kỳ vương 7.46 Hạ Cực Kỳ vương 7.47 Địa Hợp Kỳ vương 7.48 Bảo Thanh Kỳ vương 7.49 Vĩnh Hư Kỳ vương 7.50 Vĩnh Huyền Kỳ vương 7.51 Vĩnh Nguyên Kỳ vương 7.52 Vĩnh Chân Kỳ vương 7.53 Vĩnh Linh Kỳ vương 7.54 Vĩnh Diệu Kỳ vương 7.55 Vĩnh Hoà Kỳ vương 7.56 Vĩnh Minh Kỳ vương 7.57 Tố Diệu Kỳ vương 7.58 Tố Hư Kỳ vương 7.59 Tố Minh Kỳ vương 7.60 Pháp Huyền Kỳ vương 7.61 Pháp Nguyên Kỳ vương 7.62 Pháp Thần Kỳ vương 7.63 Pháp Hoà Kỳ vương 7.64 Pháp Chân Kỳ vương
8. Nhị Thập Ngũ Ảo Vương: 8.1 Tịch Tĩnh Ảo vương 8.2 Thiên Cung Ảo vương 8.3 Địa Cung Ảo vương 8.4 Trung Cung Ảo vương 8.5 Đông Cung Ảo vương 8.6 Tây Cung Ảo vương 8.7 Nam Cung Ảo vương 8.8 Bắc Cung Ảo vương 8.9 Tiếp Nguyên Ảo vương 8.10 Diễn Huyền Ảo vương 8.11 Di Hư Ảo vương 8.12 Dịch Hư Ảo vương 8.13 Động Ảo Ảo vương 8.14 Huyền Diệu Ảo vương 8.15 Xích Vân Ảo vương 8.16 Đồng Diệu Ảo vương 8.17 Phù Minh Ảo vương 8.18 Bất Định Ảo vương 8.19 Ức Biến Ảo vương 8.20 Đa Pháp Ảo vương 8.21 Xung Quang Ảo vương 8.22 Hằng Huyền Ảo vương 8.23 Vĩnh Ảo Ảo vương 8.24 Tâm Ảo Ảo vương 8.25 Xung Minh Ảo vương
9. Thập Nhị Tiểu Thiên Vương: 9.1 Linh Du Tiểu Thiên vương 9.2 Diệu Phong Tiểu Thiên vương 9.3 Khinh Vân Tiểu Thiên vương 9.4 Xạ Minh Tiểu Thiên vương 9.5 Đạo Vi Tiểu Thiên vương 9.6 Văn Diệu Tiểu Thiên vương 9.7 Vũ Diệu Tiểu Thiên vương 9.8 Huyền Ý Tiểu Thiên vương 9.9 Thanh Cực Tiểu Thiên vương 9.10 Hồng Tiêu Tiểu Thiên vương 9.11 Xạ Quang Tiểu Thiên vương 9.12 Quảng Chiếu Tiểu Thiên vương
10. Thập Nhị Tiểu Linh Vương: 10.1 Hợp Chiếu Tiểu Linh vương 10.2 Tâm Chiếu Tiểu Linh vương 10.3 Trung Tinh Tiểu Linh vương 10.4 Đạo Dương Tiểu Linh vương 10.5 Diệu Hợp Tiểu Linh vương 10.6 Thông Quang Tiểu Linh vương 10.7 Thuỷ Kính Tiểu Linh vương 10.8 Triều Không Tiểu Linh vương 10.9 Hội Anh Tiểu Linh vương 10.10 Huyễn Hoa Tiểu Linh vương 10.11 Tịnh Hợp Tiểu Linh vương 10.12 Cửu Thông Tiểu Linh vương
11. Thập Nhị Tiểu Kỳ Vương: 11.1 Trúc Phong Tiểu Kỳ vương 11.2 Huyền Đàm Tiểu Kỳ vương 11.3 Kim Giang Tiểu Kỳ vương 11.4 Đạo Thuần Tiểu Kỳ vương 11.5 Động Đình Tiểu Kỳ vương 11.6 Thanh Hải Tiểu Kỳ vương 11.7 Ngân Xuyên Tiểu Kỳ vương 11.8 Thanh Khê Tiểu Kỳ vương 11.9 Kỳ Liên Tiểu Kỳ vương 11.10 Bạch Đảo Tiểu Kỳ vương 11.11 Ô Nhai Tiểu Kỳ vương 11.12 Tuyết Lĩnh Tiểu Kỳ vương
12. Thập Nhị Tiểu Ảo Vương: 12.1 Dịch Huyễn Tiểu Ảo vương 12.2 Linh Hoá Tiểu Ảo vương 12.3 Trí Minh Tiểu Ảo vương 12.4 Đạo Hư Tiểu Ảo vương 12.5 Hồi Thanh Tiểu Ảo vương 12.6 Vô Xạ Tiểu Ảo vương 12.7 Giác Huyễn Tiểu Ảo vương 12.8 Cảm Hư Tiểu Ảo vương 12.9 Tâm Không Tiểu Ảo vương 12.10 Đạo Huyễn Tiểu Ảo vương 12.11 Giác Không Tiểu Ảo vương 12.12 Viễn Chiếu Tiểu Ảo vương
Chư thần tiên đồng đẳng…
VII- Chân Tiên: 1. Nhị Thập Ngũ Huyền Tiên: 1.1 Nhất Linh Huyền tiên 1.2 Viên Minh Huyền tiên 1.3 Thượng Minh Huyền tiên 1.4 Thanh Minh Huyền tiên 1.5 Chí Huyền Huyền tiên 1.6 Hư Huyền Huyền tiên 1.7 Linh Huyền Huyền tiên 1.8 Ngọc Huyền Huyền tiên 1.9 Không Huyền Huyền tiên 1.10 Thông Diệu Huyền tiên 1.11 Chính Diệu Huyền tiên 1.12 Tâm Diệu Huyền tiên 1.13 Thánh Diệu Huyền tiên 1.14 Hư Diệu Huyền tiên 1.15 Cao Diệu Huyền tiên 1.16 Giác Diệu Huyền tiên 1.17 Hồng Chân Huyền tiên 1.18 Tịch Chân Huyền tiên 1.19 Thục Chân Huyền tiên 1.20 Thuần Chân Huyền tiên 1.21 Hoằng Chân Huyền tiên 1.22 Quán Chân Huyền tiên 1.23 Viên Chân Huyền tiên 1.24 Định Chân Huyền tiên 1.25 Đăng Chân Huyền tiên
2. Nhị Thập Thất Chân Tiên: 2.1 Ngọc Thông Chân tiên 2.2 Huyền Tàng Chân tiên 2.3 Bát Mục Chân tiên 2.4 Đồng Nguyên Chân tiên 2.5 Thuỷ Nguyên Chân tiên 2.6 Tịnh Phác Chân tiên 2.7 Hoà Quang Chân tiên 2.8 Diệu Đồng Chân tiên 2.9 Vân Hư Chân tiên 2.10 Vi Nguyên Chân tiên 2.11 Tịnh Ngôn Chân tiên 2.12 Diệu Trí Chân tiên 2.13 Vạn Hoá Chân tiên 2.14 Thần Cơ Chân tiên 2.15 Mãn Thông Chân tiên 2.16 Đồng Thiên Chân tiên 2.17 Đạo Tĩnh Chân tiên 2.18 Diệu Cực Chân tiên 2.19 Nội Chiếu Chân tiên 2.20 Huyền Nhất Chân tiên 2.21 Nhược Hư Chân tiên 2.22 Phiêu Diệp Chân tiên 2.23 Thuỷ Uyển Chân tiên 2.24 Ngọc Cực Chân tiên 2.25 Bất Biến Chân tiên 2.26 Không Nhu Chân tiên 2.27 Trường Hư Chân tiên
3. Tứ Thập Ngũ Linh Hư Trung Tiên: 3.1 Diệu Dương Trung tiên 3.2 Cảnh Chân Trung tiên 3.3 Tu Văn Trung tiên 3.4 Ngọc Đẩu Trung tiên 3.5 Hỗn Huyền Trung tiên 3.6 Nguyên Linh Trung tiên 3.7 Tĩnh Nhu Trung tiên 3.8 Thường Tịnh Trung tiên 3.9 Sùng Pháp Trung tiên 3.10 Thần Huệ Trung tiên 3.11 Chiếu Hư Trung tiên 3.12 Động Nhất Trung tiên 3.13 Thông Hoà Trung tiên 3.14 Vô Trần Trung tiên 3.15 Ngọc Thần Trung tiên 3.16 Xích Hư Trung tiên 3.17 Thái Nhu Trung tiên 3.18 Liễu Duyên Trung tiên 3.19 Hồng Nhất Trung tiên 3.20 Huệ Chiếu Trung tiên 3.21 Hồng Linh Trung tiên 3.22 Thượng Hoa Trung tiên 3.23 Diệm Quang Trung tiên 3.24 Thiên Huyền Trung tiên 3.25 Diệu Hoà Trung tiên 3.26 Phiêu Diệu Trung tiên 3.27 Tử Bình Trung tiên 3.28 Thần Cảm Trung tiên 3.29 Diệu Luân Trung tiên 3.30 Diệu Đức Trung tiên 3.31 Thuận Nhiên Trung tiên 3.32 Ngọc Đức Trung tiên 3.33 Phù Linh Trung tiên 3.34 Hằng Nhất Trung tiên 3.35 Tĩnh Không Trung tiên 3.36 Thông Linh Trung tiên 3.37 Diệu Chiếu Trung tiên 3.38 Phổ Dương Trung tiên 3.39 Quán Đỉnh Trung tiên 3.40 Kỳ Dương Trung tiên 3.41 Không Không Trung tiên 3.42 Đạo Thành Trung tiên 3.43 Thiên Nhất Trung tiên 3.44 Tĩnh Giác Trung tiên 3.45 Pháp Hư Trung tiên
4. Thập Lục Linh Tiên: 4.1 Tam Khí Linh tiên 4.2 Ngũ Vân Linh tiên 4.3 Thiên Tinh Linh tiên 4.4 Bát Phong Linh tiên 4.5 Linh Vũ Linh tiên 4.6 Đại Lôi Linh tiên 4.7 Thất Chấn Linh tiên 4.8 Ngọc Đường Linh tiên 4.9 Vạn Linh Linh tiên 4.10 Tam Sơn Linh tiên 4.11 Ngũ Hà Linh tiên 4.12 Tứ Hải Linh tiên 4.13 Thanh Lâm Linh tiên 4.14 Lục Thạch Linh tiên 4.15 Cửu Hoả Linh tiên 4.16 Bát Địa Linh tiên
5. Thập Ngũ Phương Tiên: 5.1 Thượng Huyền Phương tiên 5.2 Trung Huyền Phương tiên 5.3 Hạ Huyền Phương tiên 5.4 Thượng Hoàng Phương tiên 5.5 Trung Hoàng Phương tiên 5.6 Hạ Hoàng Phương tiên 5.7 Thượng Thanh Phương tiên 5.8 Trung Thanh Phương tiên 5.9 Hạ Thanh Phương tiên 5.10 Thượng Hồng Phương tiên 5.11 Trung Hồng Phương tiên 5.12 Hạ Hồng Phương tiên 5.13 Thượng Bạch Phương tiên 5.14 Trung Bạch Phương tiên 5.15 Hạ Bạch Phương tiên
6. Hải Ngoại Thập Bát Tản Tiên: 6.1 Trường My tiên 6.2 Trường Nhĩ tiên 6.3 Quảng Phúc tiên 6.4 Nhất Khí tiên 6.5 Phong Du tiên 6.6 Trích Tinh tiên 6.7 Trấn Quang tiên 6.8 Vân Ỷ tiên 6.9 Tử Kim tiên 6.10 Thổ Tàng tiên 6.11 Bạch Thuỷ tiên 6.12 Hoả Diệm tiên 6.13 Thái Mộc tiên 6.14 Nguyên Dương tiên 6.15 Thuần Âm tiên 6.16 Chân Hoà tiên 6.17 Hàng Long tiên 6.18 Phục Hổ tiên
7. Thất Đại Tàn Tiên: 7.1 Lung Vu Sư 7.2 Á Thuật Sỹ 7.3 Mông Học Sỹ 7.4 Bệnh Đại Phu 7.5 Tàn Vũ Sư 7.6 Hoa Mỹ Nhân 7.7 Si Đồng Nữ
8. Thập Đại Ẩn Tiên: 8.1 Mật Tích Ẩn tiên 8.2 Ám Nhiên Ẩn tiên 8.3 Vô Tướng Ẩn tiên 8.4 Huyền Pháp Ẩn tiên 8.5 Phục Hư Ẩn tiên 8.6 Nhập Huyễn Ẩn tiên 8.7 Ngự Linh Ẩn tiên 8.8 Quán Không Ẩn tiên 8.9 Tàng Vân Ẩn tiên 8.10 Tố Tiêu Ẩn tiên
9. Tứ Thập Nhị Âm Tiên: 9.1 Tử Khí Âm tiên 9.2 Huyền Băng Âm tiên 9.3 Luyện Cốt Âm tiên 9.4 Hàn Phong Âm tiên 9.5 Ô Y Âm tiên 9.6 Huyền Linh Âm tiên 9.7 Bạch Y Âm tiên 9.8 Thuỷ Cực Thuỷ tiên 9.9 Tử Hải Quái tiên 9.10 Linh Minh Mỵ tiên 9.11 Cửu Huyền Linh tiên 9.12 Bắc Cực Băng tiên 9.13 Tử Âm Tinh tiên 9.14 Phong Đô Đạo sỹ 9.15 Du Hồn Ma tiên 9.16 Bất Tử Ma tiên 9.17 Di Thi Ma tiên 9.18 Băng Phách Ma tiên 9.19 Cửu Đầu Ma tiên 9.20 Huyết Y Ma tiên 9.21 Âm Cực Ma tiên 9.22 Ngọc Cốt Quỷ tiên 9.23 Thai Tạng Quỷ tiên 9.24 Vô Nhãn Quỷ tiên 9.25 Bất Túc Quỷ tiên 9.26 Tam Thân Quỷ tiên 9.27 Tịch Âm Quỷ tiên 9.28 Ngạo thế Quỷ tiên 9.29 U Đô Minh tiên 9.30 Linh Âm Tà tiên 9.31 Diệm Dương Yêu tiên 9.32 Ảo Linh Tà tiên 9.33 Nhiên Diệu Tà tiên 9.34 Ảo Diệu Minh tiên 9.35 Linh Dực Yêu tiên 9.36 Linh U Minh tiên 9.37 Phiêu Diêu Linh tiên 9.38 Vô Ảnh Tà tiên 9.39 Tử Xạ Tinh tiên 9.40 Huyễn Biến Mỵ tiên 9.41 Hỗn Linh Tà tiên 9.42 Phong Long Quái tiên
10. Tứ Thập Tứ Ảo Tiên: 10.1 Trấn Huyền Ảo tiên 10.2 Huyễn Chiếu Ảo tiên 10.3 Uyển Cực Ảo tiên 10.4 Vân Dương Ảo tiên 10.5 Huyễn Không Ảo tiên 10.6 Ảo Tướng Ảo tiên 10.7 Di Ảnh Ảo tiên 10.8 Huyễn Cảnh Ảo tiên 10.9 Ảo Quang Ảo tiên 10.10 Sùng Huyễn Ảo tiên 10.11 Định Hư Ảo tiên 10.12 Vi Dương Ảo tiên 10.13 Huyễn Âm Ảo tiên 10.14 Nhiên Âm Ảo tiên 10.15 Tâm Quang Ảo tiên 10.16 Thái Huy Ảo tiên 10.17 Thiếu Huy Ảo tiên 10.18 Ẩn Quang Ảo tiên 10.19 Ảo Âm Ảo tiên 10.20 Huyễn Dương Ảo tiên 10.21 Luyện Ảo Ảo tiên 10.22 Vi Linh Ảo tiên 10.23 Thiên Bình Ảo tiên 10.24 Vi Cực Ảo tiên 10.25 Viên Âm Ảo tiên 10.26 Không Huyễn Ảo tiên 10.27 Chân Ảo Ảo tiên 10.28 Chân Minh Ảo tiên 10.29 Trẫn Huyễn Ảo tiên 10.30 Trấn Hư Ảo tiên 10.31 Tổn Vong Ảo tiên 10.32 Tịch Hư Ảo tiên 10.33 Định Biến Ảo tiên 10.34 Thiên Vân Ảo tiên 10.35 Âm Quang Ảo tiên 10.36 Ảo Pháp Ảo tiên 10.37 Huyễn Huyễn Ảo tiên 10.38 Mật Hư Ảo tiên 10.39 Thần Huyễn Ảo tiên 10.40 Mật Huyễn Ảo tiên 10.41 Linh Tu Ảo tiên 10.42 Ứng Nhiên Ảo tiên 10.43 Huyễn Ẩn Ảo tiên 10.44 Xạ Ảnh Ảo tiên
11. Thập Nhị Tiên Tử: 11.1 Thuý Vân Tiên tử 11.2 Bích Diệu Tiên tử 11.3 Thể Lam Tiên tử 11.4 Hoàng Uyên Tiên tử 11.5 Hồng Phi Tiên tử 11.6 Cửu Hoa Tiên tử 11.7 Thái Ngọc Tiên tử 11.8 Khiết Bạch Tiên tử 11.9 Văn Châu Tiên tử 11.10 Tố Minh Tiên tử 11.11 Huyền Anh Tiên tử 11.12 Tử Dao Tiên tử
12. Thập Bát Chân Thần: 12.1 Thuần Thanh Chân thần 12.2 An Tư Chân thần 12.3 Huệ Pháp Chân thần 12.4 Hồng Nguyên Chân thần 12.5 Hàm Diệu Chân thần 12.6 Bảo Dương Chân thần 12.7 Linh Vi Chân thần 12.8 Quảng Lực Chân thần 12.9 Thuần Huyền Chân thần 12.10 Thuần Linh Chân thần 12.11 Nhiên Chiếu Chân thần 12.12 Bảo Ý Chân thần 12.13 Hoặc Nhiên Chân thần 12.14 Phiêu Hư Chân thần 12.15 Bảo Tinh Chân thần 12.16 Không Yên Chân thần 12.17 Ảo Nguyên Chân thần 12.18 Giác Nguyên Chân thần
![[THẾ GIỚI VÔ HÌNH] - Mã nguồn vBulletin](images/misc/vbulletin4_logo.png)

Trả lời ngay kèm theo trích dẫn này

Bookmarks