Code:
崇山君 君臣相 君民官 君物龍 君陰後 君陽師 君兵將 君象首
伏山臣 臣君侯 臣民士 臣物龜 臣陰子 臣陽父 臣兵卒 臣象股
列山民 民君食 民臣力 民物貨 民陰妻 民陽夫 民兵器 民象體
兼山物 物君金 物臣木 物民土 物陰水 物陽火 物兵執 物象春
潛山陰 陰君地 陰臣野 陰民鬼 陰物獸 陰陽樂 陰兵妖 陰象冬
連山陽 陽君天 陽臣幹 陽民神 陽物禽 陽陰禮 陽兵譴 陽象夏
藏山兵 兵君帥 兵臣佐 兵民軍 兵物材 兵陰謀 兵陽陣 兵象秋
迭山象 象君日 象臣月 象民星 象物雲 象陰夜 象陽晝 象兵氣
崇山, 君, Quân, Càn, 777
伏山, 臣, Thần, Khôn, 888
列山, 民, Dân, Cấn, 788
兼山, 物, Vật, Đoài, 877
潛山, 陰, Âm, Khãm, 878
連山, 陽, Dương, Ly, 787
藏山, 兵, Binh, Chấn, 887
迭山, 象, Tượng, Tốn, 778
Thứ Tự (||| Nội, ||| Ngoại)
君Quân, ||| |||, Bát Thuần Càn, 777 777
相 Tương, ||| :::, Địa Thiên Thái, 777 888
官 Quan, ||| ::|, Sơn Thiên, 777 887
龍 Long, ||| ||:, Trạch Thiên, 777 778
後 Hậu, ||| :|:, Thủy Thiên, 777 878
師 Sư, ||| |:|, Hỏa Thiên, 777 787
將 Tướng, ||| |::, Lôi Thiên 777 788
首 Đầu, ||| :||, Phong Thiên 777 877
臣 Thần, ::: :::, Bát Thuần Khôn
侯 Hầu, ::: |||, Thiên Địa
士 Sỉ, ::: ::|, Sơn Địa
龜 Quy, ::: ||:, Trạch Địa
子 Tử, ::: :|:, Thủy Địa
父 Phụ, ::: |:|, Hỏa Địa
卒 Tốt, ::: |::, Lôi Địa
股 Cổ, ::: :||, Phong Địa
民 Dân, ::| ::|, Bát Thuần Cấn
食 Thực, ::| |||, Thiên Sơn
力 Lực, ::| :::, Địa Sơn
貨 Hóa, ::| ||:, Trạch Sơn
妻 Thê, ::| :|:, Thủy Sơn
夫 Phu, ::| |:|, Hỏa Sơn
器 Khí, ::| |::, Lôi Sơn
體 Thể, ::| :||, Phong Sơn
物 Vật, ||: ||:, Bát Thuần Đoài
金 Kim, ||: |||, Thiên Trạch
木 Mộc, ||: :::, Địa Trạch
土 Thổ, ||: ::|, Sơn Trạch
水 Thủy, ||: :|:, Thủy Trạch
火 Hỏa, ||: |:|, Hỏa Trạch
執 Chấp, ||: |::, Lôi Trạch
春 Xuân, ||: :||, Phong Trạch
陰 Âm, :|: :|:, Bát Thuần Khãm
地 Địa, :|: |||, Thiên Thủy
野 Dã, :|: :::, Địa Thủy
鬼 Quỷ, :|: ::|, Sơn Thủy
獸 Thú, :|: ||:, Trạch Thủy
樂 Nhạc, :|: |:|, Hỏa Thủy
妖 Yêu, :|: |::, Lôi Thủy
冬 Đông, :|: :||, Phong Thủy
陽Dương, |:| |:|, Bát Thuần Ly
天 Thiên, |:| |||, Thiên Hỏa
幹 Cán, |:| :::, Địa Hỏa
神 Thần, |:| ::|, Sơn Hỏa
禽 Cầm, |:| ||:, Trạch Hỏa
禮 Lễ, |:| :|:, Thủy Hỏa
譴 Khiển, |:| |::, Lôi Hỏa
夏 Hạ, |:| :||, Phong Hỏa
兵 Binh, |:: |::, Bát Thuần Chấn
帥 Sư, |:: |||, Thiên Lôi
佐 Tá, |:: :::, Địa Lôi
軍 Quân, |:: ::|, Sơn Lôi
材 Tài, |:: ||:, Trạch Lôi
謀 Mưu, |:: :|:, Thủy Lôi
陣 Trận, |:: |:|, Hỏa Lôi
秋 Thu, |:: :||, Phong Lôi
象 Tượng, :|| :||, Bát Thuần Tốn
日 Nhật, :|| |||, Thiên Phong
月 Nguyệt, :|| :::, Địa Phong
星 Tinh, :|| ::|, Sơn Phong
雲 Vân, :|| ||:, Trạch Phong
夜 Dạ, :|| :|:, Thủy Phong
晝 Trú, :|| |:|, Hỏa Phong
氣 Khí, :|| |::, Lôi Phong
崇山SùngSơn, 伏山Phục Sơn: Thiên Địa Định Vị,
列山Liệt Sơn, 兼山Kiêm Sơn: Sơn Trạch Thông Khí,
藏山 Tàng Sơn, 迭山 Điệt Sơn, Lôi Phong Tương Bạt
潛山 Tiềm Sơn, 連山Liên Sơn: Thủy Hỏa Bất Tương Xạ
Liên Sơn Dịch không dùng hoạch, chỉ dùng số 7 (---) và 8 (/ \).
Liên Sơn Dịch = thế giới tự nhiên, thiên địa nhân và vạn vật.
Bookmarks