-
-
-
-
-
https://www.youtube.com/watch?v=Qm49MOx31Do
#求財 #土地公 #財神爺
尋找靈驗的神明銀行 看這裡!金山五路財神廟&竹山紫南宮【 台灣好神讚
-
-
-
-
Pc: Như lai giáo hữu an úy thổ địa long thần chân
ngôn cẩn đương trì tụng
P. Nhạc độc sơn xuyên chư linh huống. Thế gian thổ
địa chúng long thần.
T. Tài văn tuyên diễn diệu chân ngôn, các chấn
phương ngung sinh hoan hỷ.
Nam mô sinh hoan hỷ địa bồ tát ma ha tát (3)
http://hatvan.vn/forum/threads/day-e...dung-tam.3004/
===========
https://sachvui.com/cover/2017/khoa-cung-thong-dung.jpg
https://upanh1.com/images/Untitled7d06b8a4eea7e9bf.png
https://sachvui.com/ebook/khoa-cung-...g-tu.2000.html
-
-
-
-
-
-
Bản cảnh Thành Hoàng xã lệnh thủ thổ chi thần.
Bản tự Long Thần Già lam chân tể.
Bản gia Táo vương phủ quân.
Trú trạch thổ địa chính thần.
Bản xứ thổ địa xã lệnh thần kỳ.
Thiên hạ đô đại Thành hoàng.
https://docs.google.com/viewer?a=v&p...MWEzYzhhMGY4MA
-
-
土地[tochi] /earth/ 土地堂[tsuchi dō] /earth spirit's hall/ 土地神[tochi jin] /earth ...
=
BUDDHDIC_JP_UTF8 - coding:utf-8 # Extract from Digital Dictionary ...
ftp://ftp.usf.edu/pub/ftp.monash.edu...ic_jp_utf8.txt
... fond of/ 嗜味[jimi] /addiction to taste/ 嗜那耶舍[Jinayasha] /Jinayaśas/ 嗟[sa] /to polish/ ... 嗢[otsu] /transcription of Sanskrit u sound/ 嗢倶吒[uchikuta] /squat on the ...... 土地[tochi] /earth/ 土地堂[tsuchi dō] /earth spirit's hall/ 土地神[tochi jin] /earth ...
==================
土地神
see styles Mandarin tǔ de shén / tu3 de shen2
Taiwan t`u te shen / tu te shen
Japanese tochi jin Deus Vertical Wall Scroll 土地神
Custom Scroll The local guardian deity of the soil or locality, deus loci; in the classics and government sacrifices known as 社; as guardian deity of the grave 后土. The 土地堂 is the shrine of this deity as ruler of the site of a monastery, and is usually east of the main hall. On the 2nd and 16th of each month a 土地諷經 or reading of a sutra should be done at the shrine; earth deity
Japanese tochi jin. Deus Vertical Wall Scroll. 土地神. Custom Scroll. The local guardian deity of the soil or locality, deus loci; in the classics and ...
https://www.orientaloutpost.com/shufa.php?q=deus
=================
Japanese
Kanji in this term
土 地
と
Grade: 1 ち
Grade: 2
on’yomi
Japanese Wikipedia has an article on:
土地
Pronunciation
On’yomi: Kan’on
(Tokyo) とち [tòchí] (Heiban – [0])[1]
IPA(key): [to̞t͡ɕi]
Noun
土地 (hiragana とち, rōmaji tochi)
ground; land
area; region
References
^ 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (NHK Japanese Pronunciation Accent Dictionary) (in Japanese), Tōkyō: NHK, →ISBN
2002, Ineko Kondō; Fumi Takano; Mary E Althaus; et. al., Shogakukan Progressive Japanese-English Dictionary, Third Edition, Tokyo: Shōgakukan, →ISBN.
https://en.wiktionary.org/wiki/%E5%9C%9F%E5%9C%B0
=======
[PDF]Chinese Religion and the Formation of Onmyōdō - Nanzan Institute for ...
https://nirc.nanzan-u.ac.jp/nfile/4238
land (tochi no kami 土地神), and praying for the peace of the building. .... of the Eastern Jin period, is also referenced in the works of Yamanoue no Okura.
https://nirc.nanzan-u.ac.jp/nfile/4238
-
우선 앞부분 ‘나무 사만다 몯다남’은 namah sarva buddhanam 내지 namah samanta buddhanam이라 표기될 수 있는 바, 여기서 ‘나무(namah)’는 namas의 변격동사로 ‘귀의한다’는 뜻을 가진다. 또한 ‘사만다’의 sarva는 ‘일체의’란 형용사, 그리고 samanta는 ‘두루하는’이란 부사로 쓰인다. 그리고 ‘몯다남(buddhanam)’이란 ‘깨달은 자’를 뜻하는 buddha에 복수 여격어미 anam이 붙어진 것이다. 이에 위 문장은 “일체의(또는 두루하는) 깨달은 자들께 귀의합니다”라 번역된다.
한편 뒷부분 진언에 대해, 『칠구지불모준제대명다라니경』에 는 “도솔천(兜率天:아가니슬타천궁)의 비로자나여래와 십지보살이 집회 가운데 준제불모 성자를 청하자 준제보살 성자께서 칠보(七寶)로 장엄한 수레를 타고 계심을 마음으로 생각한 채 ‘옴 도로도로(Om turu turu)’란 묘언(妙言, 眞言)을 세 번 외우라” 하고 있다.
여기서 ‘옴(om)’이란 창조로부터 멸망에 이르기까지 우주의 생성 및 변화를 함축시킨 상징적인 말로, 굳이 번역한다면 “아!” 정도의 감탄사 격으로 이해함이 타당하다고 하겠다. 그리고 ‘도로(turu)’란 ‘달리다’ ‘재촉하다’는 뜻을 갖는 tur의 명령형으로 “달리소서”라 이해될 수 있다. 이에 내용상 이 부분은 “아! (수레를 타고) 달리소서! 달리소서!”라 번역할 수 있게 된다.
또한 『관자재보살여의륜염송의궤』에 의하면 위 진언을 외우자 “이 진언(眞言) 가지(加持:佛의 위신력에 우리 마음을 합치시키는 일)로 말미암아 칠보의 수레가 저 극락세계에 닿아 여의륜관자재보살 및 제 성중 권속들이 에워싸는 가운데 칠보 수레를 타고 도량 가운데 이르러 허공에 머물게 될 것”으로 “모든 성중들께서 ‘지미(地尾)’하시도다”는 내용을 전하고 있다. 여기서 ‘지미(地尾)’는 산스끄리뜨어로 jimi라 표기되며, ‘내려오다’는 뜻의 동사 ji에 능동어미 mi가 붙어 ‘(남을 위해) 내려오다’는 뜻을 갖는다. 그리고 뒷 부분의 ‘사바하(svaha).
http://www.wongaksa.or.kr/webzine/2003/09/04.html
-
-
正直 CHÍNH TRỰC chính trực; thành thực;đoan chính (đoan chánh);sự chính trực
Như: chính trực 正直 ngay thẳng.
正直しょうじき な trung thực/ trung thành ★★★☆☆
正 (chính xác) + 直 (khắc phục sự cố/ trực tiếp) = 正直 (trung thực/ trung thành)một người có đạo đức
正直
chánh trực [chính trực]
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Ngay thẳng, cương trực. ◇Khổng Dung 孔融: “Trung quả chánh trực, chí hoài sương tuyết” 忠果正直, 志懷霜雪 (Tiến Nễ Hành biểu 薦禰衡表).
2. Chỉ người chánh trực.
3. Sửa tà vạy, làm cho ngay thẳng. ◇Thư Kinh 書經: “Tam đức: Nhất viết chánh trực, nhị viết cương khắc, tam viết nhu khắc” 三德: 一曰正直, 二曰剛克, 三曰柔克 (Hồng phạm 洪範).
4. Không nghiêng vẹo, không cong queo. ◇Mao Thuẫn 茅盾: “Loan loan khúc khúc đích địa phương yếu cải vi chánh trực, cao cao đê đê đích đạo lộ yếu cải vi bình thản” 彎彎曲曲的地方要改為正直, 高高低低的道路要改為平坦 (Da-Tô chi tử 耶穌之死).
chính trực
笔直 <很直。>
垂直 <两条直线相交成直角时, 就说这两条直线互相垂直。这个概念 推广到一条直线与一个平面或两个平 的垂直。>
谠 <正直的(话)。>
lời chính trực
谠言
刚正 ; 刚直 <刚强正直。>
người chính trực; người ngay thẳng
为人刚正
chính trực không a dua
刚直不阿
耿介 <正直, 不同于流俗。>
耿直 ; 梗直 <(性格)正直; 直爽。>
觥觥 <形容刚直或健壮的样子。>
浩然 <形容正大刚直。>
磊落 <(心地)正大光明。>
血性 <刚强正直的气质。>
正直 ; 雅正 ; 方正 ; 端直 ; 謇; 鲠直 ; 骨鲠 ; <公正坦率。>
anh ấy rất chính trực.
他很正直。
书
狷介 <性情正直, 不肯同流合污。>
công minh chính trực – Wiktionary tiếng Việt
https://vi.wiktionary.org/wiki/công_minh_chính_trực
Translate this page
công minh chính trực. Từ điển mở Wiktionary. Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm ... Từ nguyên[sửa]. Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 公明正直.
Thần minh chánh trực
神明正直
Thần: - vị Thần, - Tinh thần, - Thiêng liêng mầu nhiệm, - Tài trí phi thường. Minh: sáng, sáng suốt.
Chánh: chơn chánh. Trực: ngay thẳng.
Thần minh chánh trực là các vị Thần sáng suốt chơn chánh.
Kinh Sám Hối: Thần minh chánh trực có đâu tư vì
56. 正直 zhèngzhí – chính trực, ngay thẳng.
正直 - ベトナム語辞書・検索ページ - ベトナム旅行スケッチトラベル
https://vietnam.sketch-travel.com/di...?t=jp...正直
Translate this page
chất thực, chính trực, ngay thẳng, nghĩa, sòng, sòng phẳng, thực thà, trực. 正直に ( しょうじきに ). ngay. 勇敢で正直である ( ゆうかんでしょうじきである ). trung trực.
http://www.vanhoanguyentocvietnam.co...uyen%20Non.pdf
http://www.caodai-online.com/pdf/ex/id19941.pdf
https://vi.wiktionary.org/wiki/c%C3%...g_Vi%E1%BB%87t
https://porikochan.com/2017/03/13/1308-%E7%9B%B4/
http://3.vndic.net/ch%C3%ADnh%20tr%E1%BB%B1c-vi_cn.html
http://thegioivohinh.com/diendan/sho...85%AC-)/page61
https://www.tudienabc.com/kanji/get_...id:1933/page:2