Bản đồ phân dã tạm thời (trích nguồn từ internet)
Việt Nam nằm ở Kinh tuyến từ 102*09 đến 109*24
Và ở Vĩ tuyến từ 23*23 đến 8*34
102*09 Đ -> 109*24 Đ
109*24 - 102*09 = 7*15 : 3 = 2*38
102*09 + 2* 38 = 104*47 + 2*38 = 106*85 + 2*38 = 109*24
8*34 B -> 23*23 B
23*23 - 8*34 = 14*89 : 3 = 4*96
8*34 + 4*96 = 13*3 + 4*96 = 18*26 + 4*96 = 23*23
[IMG]blob:http://imgur.com/aa85aab7-6f90-4a7c-8a6d-985018360258[/IMG]
Lũng Cú [Long Cư (nơi rồng ở) đỉnh cực Bắc VN]
Tọa độ: 23°21′30″B và 105°18′48″Đ
Séo Lủng thuộc phần đất thượng cùng cực Bắc với bên trái là thung lũng Thèn Ván sâu thăm thẳm, bên phải là dòng sông Nho Quế - dòng sông bắt nguồn từ Mù Cảng, Vân Nam, Trung Quốc đổ về Ðồng Văn, Mèo Vạc (Hà Giang).
=
Khánh Hòa (điểm cực Đông VN)
12°04′23″B và 109°02′52″Đ
Khánh Hòa là một tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ Việt Nam, giáp với tỉnh Phú Yên về phía Bắc, tỉnh Đắk Lắk về phía Tây Bắc, tỉnh Lâm Đồng về phía Tây Nam, tỉnh Ninh Thuận về phía Nam, và Biển Đông về phía Đông.
=
Cửa khẩu A Pa Chải (Điểm Cực Tây Việt Nam)- Ngã ba biên giới Việt - Lào - Trung thuộc địa phận xã Sín Thầu, huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
Toạ độ: 22°25'45"N 102°10'52"E
Các thành phố lân cận: Thành phố Ngọc Khê, Thành phố Hà Giang, Côn Minh
=
Ngày xưa trên cánh buồm của con tàu có ghi tọa độ 8°37’30’’ độ vĩ Bắc và 104°43’ độ kinh Đông.
Điểm cực Nam của VN hiện giờ là 8°33’953’’ độ vĩ Bắc, 104°50’720’’ độ kinh Đông. Điểm này thấp hơn một chút so với tọa độ lý thuyết, nhưng cũng nằm xa hơn về hướng nam so với mũi Cà Mau [bản đồ thực tế đã bị sóng biển đẩy lùi, cách bờ hiện hữu 160m]
=
[IMG]blob:http://imgur.com/eff0ae67-9ea8-41a4-a83b-99b90891dc47[/IMG]
Việt Nam có 63 tỉnh thành trên cả nước:
1 An Giang
10.22’52° N, 105.25.12° E
2 Bà Rịa - Vũng Tàu
Tọa độ: 10°35′N 107°15′E
3 Bắc Giang
Từ 21 độ 07 phút đến 21 độ 37 phút vĩ độ bắc;
từ 105 độ 53 phút đến 107 độ 02 phút kinh độ Đông;
4 Bắc Kạn
Tọa độ: 22°09′41″B 105°49′50″Đ
5 Bạc Liêu
Tọa độ: 9°17′N 105°43′E
6 Bắc Ninh
Tọa độ: 21°11′15″B 106°04′24″Đ
7 Bến Tre
Tọa độ:
10°10′N 106°30′E
8 Bình Định
Tọa độ: 14°10′N 109°0′E
9 Bình Dương
Tọa độ: 11°09′44″B 106°37′30″Đ
10 Bình Phước
: 11°45′N 106°55′E
11 Bình Thuận
: 10°56′N 108°6′E
12 Cà Mau
: 9°11′N 105°09′E
13 Cần Thơ
Coordinates: 10°02′N 105°47′E
14 Cao Bằng
Coordinates: 22°40′N
106°0′E
15 Đà Nẵng
Tọa độ: 16°01′55″B 108°13′14″Đ
16 Đắk Lắk
Tọa độ: 12°45′59″B 108°19′31″Đ
17 Đắk Nông
Coordinates: 11°59′N 107°42′E
18 Điện Biên
Tọa độ: 21°23′00″B 103°01′00″Đ
19 Đồng Nai
Coordinates: 11°7′N
107°11′E
20 Đồng Tháp
Tọa độ: 10°34′32″B 105°40′59″Đ
21 Gia Lai
Coordinates: 13°45′N 108°15′E
22 Hà Giang
Coordinates: 22°50′N 104°59′E
23 Hà Nam
Coordinates: 20°35′N
106°0′E
24 Hà Nội
Coordinates: 21°01′42.5″N 105°51′15.0″E
25 Hà Tĩnh
Coordinates: 18°20′N 105°54′E
26 Hải Dương
Tọa độ: 20°56′15″B & 106°18′52″Đ
27 Hải Phòng
Tọa độ: 20°51′59″B 106°40′57″Đ
28 Hậu Giang
Tọa độ: 9°45′52″B 105°38′25″Đ
29 Hòa Bình
Coordinates: 20°48′48″N 105°20′18″E
30 Hưng Yên
Coordinates: 20°50′N 106°5′E
31 Khánh Hòa
12°04′23″B 109°02′52″Đ
32 Kiên Giang
Tọa độ: 9°50′11″B & 105°07′32″Đ.
33 Kon Tum
Coordinates: 14°23′N 107°59′E
34 Lai Châu
Coordinates: 22°0′N
103°0′E
35 Lâm Đồng
Tọa độ: 11°41′04″B 108°08′28″Đ
36 Lạng Sơn
Coordinates: 21°50′52″N 106°45′28″E
37 Lào Cai
Coordinates: 22°20′N
104°0′E
38 Long An
105030' 30'' đến 106047' 02'' kinh độ Đông
và 10023'40'' đến 11002' 00'' vĩ độ Bắc.
39 Nam Định
Coordinates: 20°25′12″N 106°10′6″E
40 Nghệ An
Tọa độ: 19°10′35″B 104°58′38″Đ
41 Ninh Bình
Coordinates: 20°15′14″N 105°58′30″E
42 Ninh Thuận
Tọa độ: 11°33′56″B 108°59′25″Đ
43 Phú Thọ
Coordinates: 21°20′N 105°10′E
44 Phú Yên
Coordinates: 13°10′N 109°10′E
45 Quảng Bình
Coordinates: 17°30′N 106°20′E
46 Quảng Nam
từ 108026’16” đến 108044’04” độ kinh Đông,
và từ 15023’38” đến 15038’43” độ vĩ Bắc.
47 Quảng Ngãi
Coordinates: 15°0′N
108°40′E
48 Quảng Ninh
Coordinates: 21°15′N 107°20′E
49 Quảng Trị
Coordinates: 16°45′N
107°0′E
50 Sóc Trăng
Coordinates: 9°36′24″N 105°58′27″E
51 Sơn La
Tọa độ: 21°19′43″B 103°54′52″Đ
52 Tây Ninh
tọa độ từ 10°57’08’’ đến 11°46’36’’ vĩ độ Bắc
và từ 105°48’43” đến 106°22’48’’ kinh độ Đông.
53 Thái Bình
Coordinates: 20°26′46″N 106°20′32″E
54 Thái Nguyên
Coordinates: 21°36′N 105°51′E
55 Thanh Hóa
Tọa độ: 20°08′28″B 105°18′34″Đ
56 Thừa Thiên Huế
Coordinates: 16°20′N 107°35′E
57 Tiền Giang
Tọa độ: 10°25′13″B 106°17′49″Đ
58 TP HCM
Tọa độ: 10°46′10″B & 106°40′55″Đ
59 Trà Vinh
Coordinates: 9°56′N
106°21′E
60 Tuyên Quang
Coordinates: 21°49′N 105°13′E
61 Vĩnh Long
có tọa độ địa lý từ 10015’18” vĩ độ Bắc
và 105058’31” kinh độ Đông.
62 Vĩnh Phúc
Tọa độ: 21°21′49″B 105°32′54″Đ
63 Yên Bái
Coordinates: 21°30′N 104°40′E
Bookmarks