Hỏa (-) QUAN-LỘC (Thân) / 85 Tị

PHỦ <-Thổ-đđ>
Thiên-Phúc
Quốc-Ấn
Tướng-Quân
Bạch-Hổ
Phá-Toái
TRIỆT
Lâm-Quan
Hỏa (+) NÔ-BỘC / 75 Ngọ

ĐỒNG <+Thủy-hđ>
NGUYỆT <-Thủy-hđ>
Thiên-Khôi
Tiểu-Hao
Linh-Tinh
Thiên-Thương
Hồng-Loan
Phúc-Đức
Thiên-Đức
Đào-Hoa
Thiên-Trù
Quan-Đới
Thổ(-) THIÊN-DI / 65 Mùi

VŨ <-Kim-mđ>
THAM <-Thủy-mđ>
Thanh-Long
Địa-Kiếp
Hỏa-Tinh
Điếu-Khách
Quả-Tú
Mộc-Dục
Kim (+) TẬT-ÁCH / 55 Thân

NHẬT <+Hỏa-hđ>
CỰ <-Thủy-đđ>
Hóa-Lộc
Hóa-Quyền
Lực-Sĩ
Đà-La
Thiên-Sứ
Trực-Phù
Thiên-Riêu
Thiên-Y
Trường-Sinh
Thổ(+) ĐIỀN-TRẠCH / 95 Thìn

Tấu-Thơ
Long-Đức
Thiên-Hình
Thiên-La
TRIỆT
Đế-Vượng
Mùi Thân Dậu Tuất
Ngọ Tên: Anh Thành
Năm Sinh: TÂN DẬU
Âm-Nam
Tháng: 8
Ngày: 26
Giờ THÂN
Bản-Mệnh Thạch-lưu-Mộc
Cục: Thổ-ngũ-cục
THÂN cư QUAN-LOC (Than) / 85: tại cung TỴ

Lượng chỉ: 5 lượng 7 chỉ
Mệnh : Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)
Cầm tinh con gà, xuất tướng tinh con chó.

Xem thêm Tử Bình

2011 XemTuong.net
Hợi
Tỵ
Thìn Mão Dần Sửu
Kim (-) TÀI-BẠCH / 45 Dậu

TƯỚNG <+Thủy-hđ>
Thiên-Quan
Lộc-Tồn
Bác-Sỉ
Thiên-Khốc
Thái-Tuế
Dưỡng
Mộc(-) PHÚC-ĐỨC / 105 Mão

LIÊM <-Hỏa-hđ>
PHÁ <-Thủy-hđ>
Hữu-Bật
Phi-Liêm
Địa-Không
Thiên-Hư
Tuế-Phá
Thiên-Giải
Lưu-Hà
Suy
Thổ(+) TỬ-TỨC / 35 Tuất

CƠ <-Thổ-mđ>
LƯƠNG <-Mộc-mđ>
Quan-Phủ
Kình-Dương
Phong-Cáo
Đẩu-Quân
Thiên-Không
Thiếu-Dương
Thiên-Tài
Địa-Võng
Thai
Mộc(+) PHỤ-MẪU / 115 Dần

Thiên-Việt
Văn-Xương
Hóa-Kỵ
Đường-Phù
Hỉ-Thần
Thai-Phụ
Ân-Quang
Bát-Tọa
Tử-Phù
Địa-Giải
Nguyệt-Đức
Thiên-Thọ
Kiếp-Sát
Bệnh
Thổ(-) MỆNH / 5 Sửu

Bệnh-Phù
Long-Trì
Phượng-Các
Giải-Thần
Quan-Phù
Hoa-Cái
TUẦN
Tử
Thủy(+) HUYNH-ĐỆ / 15

Văn-Khúc
Hóa-Khoa
Đại-Hao
Thiên-Quí
Tam-Thai
Thiên-Hỉ
Thiếu-Âm
LN Van-Tinh:
TUẦN
Mộ
Thủy(-) PHU-THÊ / 25 Hợi

TỬ-VI <+Thổ-bh>
SÁT <+Kim-vđ>
Tả-Phù
Phục-Binh
Tang-Môn
Thiên-Mã
Cô-Thần
Tuyệt