Bài 02:
1/ 清 - Thanh:
http://lost-theory.org/ocrat/chargif/char/c7e5.html
- 清 洁 qīng jié : Thanh khiết
- 清 廉 qīng lián : Thanh liêm
- 清 理 qīng lǐ : Thanh lý
- 清 除 qīng chú : Thanh trừ
2/ 净 - Tịnh:
http://www.mandarintools.com/cgi-bin...ival=%E5%87%80
Dạng phồn thể có 2 kiểu: 凈 và 淨
- 净土 jìng tǔ : Tịnh thổ (thường gọi là Tịnh Độ): là nơi sạch sẽ, không uế nhiễm (đất Phật)
- 净化 jìng hùa : Tịnh hóa: làm cho sạch sẽ
- 净价 jìng jià : Tịnh giá : giá tịnh (net price)
- 净重 jìng zhòng: Tịnh trọng: trọng lượng tịnh (net weight)
3/ 乐 - Lạc:
http://www.mandarintools.com/cgi-bin...ival=%E4%B9%90
Dạng phồn thể là: 樂
http://www.mandarintools.com/cgi-bin...ival=%E6%A8%82
- 乐 观 lè guān : Lạc quan
- 乐 趣 lè qù : Lạc thú
- 安 乐 ān lè : An lạc
- 快 乐 kuài lè : Khoái lạc
...Thân ái,
-Thiên Vương-
Bookmarks