鬼谷先師選定趨吉避凶日時定局
凡喜神財神之位宜向之.鶴神宜避之 吉時宜用之.空亡時不可用.
甲子日: 喜神東北 鶴神東南 財 東南 空亡午亥 吉時:子丑寅未
乙丑日: 喜神西北 鶴神東南 財 東南 空亡未巳 吉時:卯丑寅申
丙寅日: 喜神西南 鶴神正西 財 正西 空亡申亥 吉時:子卯午酉
丁卯日: 喜神正南 鶴神正南 財 正西 空亡酉亥 吉時:寅午卯未
戊辰日: 喜神東南 鶴神正南 財 正北 空亡戍亥 吉時:丑卯巳申
己巳日: 喜神東北 鶴神正南 財 正北 空亡戍亥 吉時:寅午未申
庚午日: 喜神西北 鶴神正南 財 正東 空亡子亥 吉時:丑寅午申
辛未日: 喜神西南 鶴神西南 財 正東 空亡丑亥 吉時:寅卯巳申
壬申日: 喜神正南 鶴神西南 財 正南 空亡寅亥 吉時:子丑辰巳
癸酉日: 喜神東南 鶴神西南 財 正南 空亡卯亥 吉時:寅巳午辰
甲戍日: 喜神東北 鶴神西南 財 東南 空亡辰酉 吉時:丑卯巳未
乙亥日: 喜神西北 鶴神西南 財 東南 空亡巳酉 吉時:子丑寅卯
丙子日: 喜神西南 鶴神西南 財 正西 空亡午酉 吉時:子丑戍亥
丁丑日: 喜神正南 鶴神正西 財 正西 空亡未酉 吉時:寅卯巳午
戊寅日: 喜神東南 鶴神正西 財 正北 空亡申酉 吉時:丑辰巳未
己卯日: 喜神東北 鶴神正西 財 正北 空亡申酉 吉時:子亥午未
庚辰日: 喜神西北 鶴神正西 財 正東 空亡酉戍 吉時:丑寅辰午
辛巳日: 喜神西南 鶴神正西 財 正東 空亡酉亥 吉時:丑寅午未
壬午日: 喜神正南 鶴神西北 財 正南 空亡寅未 吉時:丑卯午未
癸未日: 喜神東南 鶴神西北 財 正南 空亡卯未 吉時:寅卯辰巳
甲申日: 喜神東北 鶴神西北 財 東南 空亡寅未 吉時:子丑辰巳
乙酉日: 喜神西北 鶴神西北 財 東南 空亡卯未 吉時:子丑寅酉
丙戍日: 喜神西南 鶴神西北 財 正西 空亡辰未 吉時:子丑辰巳
丁亥日: 喜神正南 鶴神西北 財 正西 空亡巳未 吉時:丑辰酉戍
戊子日: 喜神東南 鶴神正北 財 正北 空亡午未 吉時:丑卯巳申
己丑日: 喜神東北 鶴神正北 財 正北 空亡午未 吉時:子寅卯巳
庚寅日: 喜神西北 鶴神正北 財 正東 空亡未申 吉時:子丑辰巳
辛卯日: 喜神西南 鶴神正北 財 正東 空亡未酉 吉時:子寅卯巳
壬辰日: 喜神正南 鶴神正北 財 正南 空亡未戍 吉時:丑寅辰巳
癸巳日: 喜神東南 鶴神在天 財 正南 空亡未亥 吉時:丑卯辰巳
甲午日: 喜神東北 鶴神在天 財 東南 空亡子辰 吉時:寅卯午未
乙未日: 喜神西北 鶴神在天 財 東南 空亡丑辰 吉時:寅卯午申
丙申日: 喜神西南 鶴神在天 財 正西 空亡寅辰 吉時:子丑未戍
丁酉日: 喜神正南 鶴神在天 財 正西 空亡卯辰 吉時:子丑寅午
戊戍日: 喜神東南 鶴神在天 財 正北 空亡辰巳 吉時:寅卯未申
己亥日: 喜神東北 鶴神在天 財 正北 空亡巳亥 吉時:子丑寅午
庚子日: 喜神西北 鶴神在天 財 正東 空亡辰午 吉時:子丑卯申
辛丑日: 喜神西南 鶴神在天 財 正東 空亡辰未 吉時:寅卯申亥
壬寅日: 喜神正南 鶴神在天 財 正南 空亡辰申 吉時:子丑午未
癸卯日: 喜神東南 鶴神在天 財 正南 空亡辰酉 吉時:寅卯巳午
甲辰日: 喜神東北 鶴神在天 財 東南 空亡寅戍 吉時:子丑午申
乙巳日: 喜神西北 鶴神在天 財 東南 空亡寅亥 吉時:子丑申戍
丙午日: 喜神西南 鶴神在天 財 正西 空亡子寅 吉時:丑午申酉
丁未日: 喜神正南 鶴神在天 財 正西 空亡丑寅 吉時:巳午申酉
戊申日: 喜神東南 鶴神在天 財 正北 空亡寅卯 吉時:子丑辰巳
己酉日: 喜神東北 鶴神東北 財 正北 空亡寅卯 吉時:子午未申
庚戍日: 喜神西北 鶴神東北 財 正東 空亡寅辰 吉時:丑巳午申
辛亥日: 喜神西南 鶴神東北 財 正東 空亡卯巳 吉時:丑午未申
壬子日: 喜神正南 鶴神東北 財 正南 空亡寅午 吉時:子丑午未
癸丑日: 喜神東南 鶴神東北 財 正南 空亡寅未 吉時:子丑辰巳
甲寅日: 喜神東北 鶴神東北 財 東南 空亡子申 吉時:丑寅未戍
乙卯日: 喜神西北 鶴神正東 財 東南 空亡巳酉 吉時:子卯午申
丙辰日: 喜神西南 鶴神正東 財 正西 空亡子戍 吉時:子寅申酉
丁巳日: 喜神正南 鶴神正東 財 正西 空亡酉亥 吉時:辰巳午未
戊午日: 喜神東南 鶴神正東 財 正北 空亡子丑 吉時:卯午未申
己未日: 喜神東北 鶴神正東 財 正北 空亡子丑 吉時:寅卯巳午
庚申日: 喜神西北 鶴神東南 財 正東 空亡子寅 吉時:辰巳未申
辛酉日: 喜神西南 鶴神東南 財 正東 空亡子卯 吉時:寅巳午未
壬戍日: 喜神正南 鶴神東南 財 正南 空亡子辰 吉時:巳午未申
癸亥日: 喜神東南 鶴神東南 財 正南 空亡子巳 吉時:卯辰午未
________________________________________
QUỷ CốC TIÊN SƯ TUYểN ĐịNH XU CÁT Tỵ HUNG NHậT THờI ĐịNH CụC
-Đây là bảng lập thành sẵn về các hướng Tài thần, Hỉ thần hàng ngày. Có thể dùng cho mỗi ngày hoặc ngày Tết, đầu năm mùng 1 nhằm vào ngày nào, thì chọn hướng và giờ xuất hành tốt, tránh giờ và hướng xấu, khỏi tra lịch Tàu.
Phàm hỉthần tài thần chi vị nghi hướng chi .hạc thần nghi tỵchi .cát thờinghi dụng chi .không vong thờibất khả dụng .
(Những hướng tài, hỉ thần nên đi, tránh hướng hạc thần. Giờ tốt nên dùng, không dùng giờ không vong)
giáp tínhật : hỉthần đông bắc hạc thần đông nam tài thần đông nam không vong ngọ hợi cát thời:tísửu dần vị
ất sửu nhật : hỉthần tâybắc hạc thần đông nam tài thần đông nam không vong vị tỵ cát thời:mão sửu dần thân
bính dần nhật : hỉthần tâynam hạc thần chínhtây tài thần chínhtây không vong thân hợi cát thời:tímão ngọ dậu
đinh mão nhật : hỉthần chínhnam hạc thần chínhnam tài thần chínhtây không vong dậu hợi cát thời:dần ngọ mão vị
mậu thìnnhật : hỉthần đông nam hạc thần chínhnam tài thần chínhbắc không vong tuất hợi cát thời:sửu mão tỵthân
kỷtỵnhật : hỉthần đông bắc hạc thần chínhnam tài thần chínhbắc không vong tuất hợi cát thời:dần ngọ vị thân
canh ngọ nhật : hỉthần tâybắc hạc thần chínhnam tài thần chínhđông không vong tíhợi cát thời:sửu dần ngọ thân
tân vị nhật : hỉthần tâynam hạc thần tâynam tài thần chínhđông không vong sửu hợi cát thời:dần mão tỵthân
nhâm thân nhật : hỉthần chínhnam hạc thần tâynam tài thần chínhnam không vong dần hợi cát thời:tísửu thìntỵ
quýdậu nhật : hỉthần đông nam hạc thần tâynam tài thần chínhnam không vong mão hợi cát thời:dần tỵngọ thìn
giáp tuất nhật : hỉthần đông bắc hạc thần tâynam tài thần đông nam không vong thìndậu cát thời:sửu mão tỵvị
ất hợi nhật : hỉthần tâybắc hạc thần tâynam tài thần đông nam không vong tỵdậu cát thời:tísửu dần mão
bính tínhật : hỉthần tâynam hạc thần tâynam tài thần chínhtây không vong ngọ dậu cát thời:tísửu tuất hợi
đinh sửu nhật : hỉthần chínhnam hạc thần chínhtây tài thần chínhtây không vong vị dậu cát thời:dần mão tỵngọ
mậu dần nhật : hỉthần đông nam hạc thần chínhtây tài thần chínhbắc không vong thân dậu cát thời:sửu thìntỵvị
kỷmão nhật : hỉthần đông bắc hạc thần chínhtây tài thần chínhbắc không vong thân dậu cát thời:tíhợi ngọ vị
canh thìnnhật : hỉthần tâybắc hạc thần chínhtây tài thần chínhđông không vong dậu tuất cát thời:sửu dần thìnngọ
tân tỵnhật : hỉthần tâynam hạc thần chínhtây tài thần chínhđông không vong dậu hợi cát thời:sửu dần ngọ vị
nhâm ngọ nhật : hỉthần chínhnam hạc thần tâybắc tài thần chínhnam không vong dần vị cát thời:sửu mão ngọ vị
quývị nhật : hỉthần đông nam hạc thần tâybắc tài thần chínhnam không vong mão vị cát thời:dần mão thìntỵ
giáp thân nhật : hỉthần đông bắc hạc thần tâybắc tài thần đông nam không vong dần vị cát thời:tísửu thìntỵ
ất dậu nhật : hỉthần tâybắc hạc thần tâybắc tài thần đông nam không vong mão vị cát thời:tísửu dần dậu
bính tuất nhật : hỉthần tâynam hạc thần tâybắc tài thần chínhtây không vong thìnvị cát thời:tísửu thìntỵ
đinh hợi nhật : hỉthần chínhnam hạc thần tâybắc tài thần chínhtây không vong tỵvị cát thời:sửu thìndậu tuất
mậu tínhật : hỉthần đông nam hạc thần chínhbắc tài thần chínhbắc không vong ngọ vị cát thời:sửu mão tỵthân
kỷsửu nhật : hỉthần đông bắc hạc thần chínhbắc tài thần chínhbắc không vong ngọ vị cát thời:tídần mão tỵ
canh dần nhật : hỉthần tâybắc hạc thần chínhbắc tài thần chínhđông không vong vị thân cát thời:tísửu thìntỵ
tân mão nhật : hỉthần tâynam hạc thần chínhbắc tài thần chínhđông không vong vị dậu cát thời:tídần mão tỵ
nhâm thìnnhật : hỉthần chínhnam hạc thần chínhbắc tài thần chínhnam không vong vị tuất cát thời:sửu dần thìntỵ
quýtỵnhật : hỉthần đông nam hạc thần tại thiên tài thần chínhnam không vong vị hợi cát thời:sửu mão thìntỵ
giáp ngọ nhật : hỉthần đông bắc hạc thần tại thiên tài thần đông nam không vong títhìn cát thời:dần mão ngọ vị
ất vị nhật : hỉthần tâybắc hạc thần tại thiên tài thần đông nam không vong sửu thìn cát thời:dần mão ngọ thân
bính thân nhật : hỉthần tâynam hạc thần tại thiên tài thần chínhtây không vong dần thìn cát thời:tísửu vị tuất
đinh dậu nhật : hỉthần chínhnam hạc thần tại thiên tài thần chínhtây không vong mão thìn cát thời:tísửu dần ngọ
mậu tuất nhật : hỉthần đông nam hạc thần tại thiên tài thần chínhbắc không vong thìntỵ cát thời:dần mão vị thân
kỷhợi nhật : hỉthần đông bắc hạc thần tại thiên tài thần chínhbắc không vong tỵhợi cát thời:tísửu dần ngọ
canh tínhật : hỉthần tâybắc hạc thần tại thiên tài thần chínhđông không vong thìnngọ cát thời:tísửu mão thân
tân sửu nhật : hỉthần tâynam hạc thần tại thiên tài thần chínhđông không vong thìnvị cát thời:dần mão thân hợi
nhâm dần nhật : hỉthần chínhnam hạc thần tại thiên tài thần chínhnam không vong thìnthân cát thời:tísửu ngọ vị
quýmão nhật : hỉthần đông nam hạc thần tại thiên tài thần chínhnam không vong thìndậu cát thời:dần mão tỵngọ
giáp thìnnhật : hỉthần đông bắc hạc thần tại thiên tài thần đông nam không vong dần tuất cát thời:tísửu ngọ thân
ất tỵnhật : hỉthần tâybắc hạc thần tại thiên tài thần đông nam không vong dần hợi cát thời:tísửu thân tuất
bính ngọ nhật : hỉthần tâynam hạc thần tại thiên tài thần chínhtây không vong tídần cát thời:sửu ngọ thân dậu
đinh vị nhật : hỉthần chínhnam hạc thần tại thiên tài thần chínhtây không vong sửu dần cát thời:tỵngọ thân dậu
mậu thân nhật : hỉthần đông nam hạc thần tại thiên tài thần chínhbắc không vong dần mão cát thời:tísửu thìntỵ
kỷdậu nhật : hỉthần đông bắc hạc thần đông bắc tài thần chínhbắc không vong dần mão cát thời:tíngọ vị thân
canh tuất nhật : hỉthần tâybắc hạc thần đông bắc tài thần chínhđông không vong dần thìn cát thời:sửu tỵngọ thân
tân hợi nhật : hỉthần tâynam hạc thần đông bắc tài thần chínhđông không vong mão tỵ cát thời:sửu ngọ vị thân
nhâm tínhật : hỉthần chínhnam hạc thần đông bắc tài thần chínhnam không vong dần ngọ cát thời:tísửu ngọ vị
quýsửu nhật : hỉthần đông nam hạc thần đông bắc tài thần chínhnam không vong dần vị cát thời:tísửu thìntỵ
giáp dần nhật : hỉthần đông bắc hạc thần đông bắc tài thần đông nam không vong títhân cát thời:sửu dần vị tuất
ất mão nhật : hỉthần tâybắc hạc thần chínhđông tài thần đông nam không vong tỵdậu cát thời:tímão ngọ thân
bính thìnnhật : hỉthần tâynam hạc thần chínhđông tài thần chínhtây không vong títuất cát thời:tídần thân dậu
đinh tỵnhật : hỉthần chínhnam hạc thần chínhđông tài thần chínhtây không vong dậu hợi cát thời:thìntỵngọ vị
mậu ngọ nhật : hỉthần đông nam hạc thần chínhđông tài thần chínhbắc không vong tísửu cát thời:mão ngọ vị thân
kỷvị nhật : hỉthần đông bắc hạc thần chínhđông tài thần chínhbắc không vong tísửu cát thời:dần mão tỵngọ
canh thân nhật : hỉthần tâybắc hạc thần đông nam tài thần chínhđông không vong tídần cát thời:thìntỵvị thân
tân dậu nhật : hỉthần tâynam hạc thần đông nam tài thần chínhđông không vong tímão cát thời:dần tỵngọ vị
nhâm tuất nhật : hỉthần chínhnam hạc thần đông nam tài thần chínhnam không vong títhìn cát thời:tỵngọ vị thân
quýhợi nhật : hỉthần đông nam hạc thần đông nam tài thần chínhnam không vong títỵ cát thời:mão thìnngọ vị
________________________________________
NHƯỢC THỦY
Bookmarks