NGŨ HÀNH NẠP ÂM CHO LỤC THẬP HOA GIÁP
Giáp Tý : Dương Kim _ Hải Trung Kim
Ất Sửu : Âm Kim _ Hải Trung Kim
Bính Dần : Dương Hỏa _ Lư Trung Hỏa
Đinh Mẹo : Âm Hỏa _ Lư Trung Hỏa
Mậu Thìn : Dương Mộc_ Đại Lâm Mộc
Kỷ Tị : Âm Mộc _ Đại Lâm Mộc
Canh Ngọ : Dương Thổ _ Lộ Bàng Thổ
Tân Mùi : Âm Thổ _ Lộ Bàng Thổ
Nhâm Thân : Dương Kim _ Kiếm Phong Kim
Quý Dậu : Âm Kim _ Kiếm Phong Kim

Giáp Tuất : Dương Hỏa _ Sơn Đầu Hỏa
Ất Hợi : Âm Hỏa _ Sơn Đầu Hỏa
Bính Tý : Dương Thủy_ Giang Hà Thủy
Đinh Sửu : Âm Thủy _ Giang Hà Thủy
Mậu Dần : Dương Thổ _ Thành Đầu Thổ
Kỷ Mẹo : Âm Thổ _ Thành Đầu Thổ
Canh Thìn : Dương Kim _ Bạch Lạp Kim
Tân Tị : Âm Kim _ Bạch Lạp Kim
Nhâm Ngọ : Dương Mộc _ Dương Liễu Mộc
Quý Mùi : Âm Mộc _ Dương Liễu Mộc

Giáp Thân : Dương Thủy _ Tuyền Trung Thủy
Ất Dậu : Âm Thủy _ Tuyền Trung Thủy
Bính Tuất : Dương Thổ _ Ốc Thượng Thổ
Đinh Hợi : Âm Thổ _ Ốc Thượng Thổ
Mậu Tý : Dương Hỏa _ Thích Lích Hỏa
Kỷ Sửu : Âm Hỏa _ Thích Lịch Hỏa
Canh Dần : Dương Mộc _ Tòng Bá Mộc
Tân Mẹo : Âm Mộc _ Tòng Bá Mộc
Nhâm Thìn : Dương Thủy _ Trường Lưu Thủy
Quý Tị : Âm Thủy _ Trường Lưu Thủy

Giáp Ngọ : Dương Kim _ Sa Trung Kim
Ất Mùi : Âm Kim _ Sa Trung Kim
Bính Thân : Dương Hỏa _ Sơn hạ Hỏa
Đinh Dậu : Âm Hỏa _ Sơn Hạ Hỏa
Mậu Tuất : Dương Mộc _ Bình Địa Mộc
Kỷ Hợi : Âm Mộc _ Bình Địa Mộc
Canh Tý : Dương Thổ _ Bích Thượng Thổ
Tân Sửu : Âm Thổ _ Bích Thượng Thổ
Nhâm Dần : Dương Kim _ Kim Bạc Kim
Quý Mẹo : Âm Kim _ Kim Bạc Kim

Giáp Thìn : Dương Hỏa _ Phúc Đăng Hỏa
Ất Tị : Âm Hỏa _ Phúc Đăng Hỏa
Bính Ngọ : Dương Thủy _ Thiên Hà Thủy
Đinh Mùi : Âm Thủy _ Thiên Hà Thủy
Mậu Thân : Dương Thổ _ Thành Đầu Thổ
Kỷ Dậu : Âm Thổ _ Thành Đầu Thổ
Canh Tuất : Dương KIm _ Thoa Xuyến Kim
Tân Hợi : Âm Kim _ Thoa Xuyến Kim
Nhâm Tý : Dương Mộc _ Tang Đố Mộc
Quý Sửu : Âm Mộc _ Tang Đố Mộc

Giáp Dần : Dương Thủy _ Đại Khê Thủy
Ất Mẹo : Âm Thuỷ _ Đại Khê Thủy
Bính Thìn : Dương Thổ _ Sa Trung Thổ
Đinh Tị : Âm Thổ _ Sa Trung Thổ
Mậu Ngọ : Dương Hỏa _ Thiên Thượng Hỏa
Kỷ Mùi : Âm Hỏa _ Thiên Thượng Hỏa
Canh Thân : Dương Mộc _ Thạch Lựu Mộc
Tân Dậu : Âm Mộc _ Thạch Lựu Mộc
Nhâm Tuất : Dương Thủy _ Đại Hải Thủy
Quý Hợi : Âm Thủy _ Đại Hải Thủy